Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị nhân lực
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị nhân lực phần 2 nha!! Quản trị nhân lực - 1 ngành vô cùng quan trọng trong việc điều tiết, sử dụng con người, nhân tố quan trọng nhất trong 1 cơ quan, tổ chức.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị nhân lực (P2)
31 | 国外居住者(こくがいきょじゅうしゃ) | người lao động nước ngoài |
32 | 経費(けいひ) | chi phí |
33 | 初回雇用契約(しょかいこようけいやく) | hợp đồng lao động đầu tiên |
34 | ハロー効果(こうか) | hiệu ứng lan tỏa |
35 | 人員(じんいん) | số lượng nhân viên |
36 | 健康保険(けんこうほけん) | bảo hiểm y tế |
37 | 衛生管理者(えいせいかんりしゃ) | giám sát sức khỏe cho lao động |
38 | 祭日(さいじつ) | nghỉ lễ |
39 | 人的資本管理(じんてきしほんかんり) | quản trị vốn nhân lực |
40 | 人事(じんじ) | nguồn nhân lực |
41 | インセンティブ | động lực khuyến khích |
42 | 所得税(しょとくぜい) | thuế thu nhập |
43 | 知的財産権(ちてきざいさんけん) | quyền sở hữu trí tuệ |
44 | 内部人事(ないぶじんじ) | nhân sự nội bộ |
45 | インターン | thưực tập sinh |
46 | 職務記述書(しょくむきじゅつしょ) | mô tả công việc |
47 | 就職活動(しゅうしょくかつどう) | săn việc |
48 | 重要業績評価指数(じゅうようぎょうせきひょうかしすう) | chỉ số đo lường hiệu suất |
49 | 労務(ろうむ) | lao động |
50 | 労働保険(ろうどうほけん) | bảo hiểm lao động |
51 | 労働法(ろうどうほう) | luật lao động |
52 | 労働組合(ろうどうくみあい) | công đoàn |
53 | 一時解雇(いちじかいこ) | sa thải |
54 | 経営(けいえい) | quản trị |
55 | 中途求職者(ちゅうときゅうしょくしゃ) | người tìm việc giữa chừng sự nghiệp |
56 | 中間管理職(ちゅうかんかんりしょく) | quản trị cấp trung |
57 | 最低賃金(さいていちんぎん) | tiền lương tối thiểu |
58 | 多面評価制度(ためんひょうかせいど) | ý kiến phản hồi đa chiều |
59 | 新卒就活者(しんそつしゅうかつしゃ) | tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp |
60 | 職場外研修(しょくばがいけんしゅう) | đào tạo ngoài công việc |
No comments: