Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)

 

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc trong phần 3 nha!! Nhật Bản cũng khá nổi tiếng với các ngành nghề thủ công mỹ nghệ, trong đó có ngành Mộc. 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)
từ vựng tiếng nhật chuyên ngành mộc

61

機械加工

Kikai kakō

Gia công cơ khí

62

木表

Kiomote

Mặt phải gỗ

63

Kiri

Đục kỹ thuật nhỏ

64

木裏

Kiura

Mặt trái gỗ

65

Kizu

Vết xước

66

小穴溝付き

Koana mizotsugi

Đầu mộng để đóng thùng

67

甲板

Kōita

Boong tàu

68

工作台

Kōsakudai

Bàn thao tác

69

工程

Kōtei

Công đoạn

70

Kugi

Cái đīnh

71

釘抜き

Kuginuki

Kìm kẹp

72

組み立て

Kumitate

Lắp ráp

73

強度

Kyōdo

Độ bền

74

前板

Maeita

Tấm gỗ mặt trước

75

丸のこ

Maru noko

Lưỡi cưa đĩa

76

丸のこ盤

Maru nokoban

Máy bào tròn

77

柾目

Masame

Tấm gỗ sàn

78

面取り

Mentori

Cắt vát, cắt góc

79

面取り盤

Mentori ban

Bàn phay tạo góc, đĩa cắt vát

80

面取りかんな

Mentori kanna

Bào góc, bào vát

81

面材

Menzai

Bề mặt sản phẩm

82

見付き

Mitsuki

Tìm kiếm

83

木工プレス機

Mokkō puresuki

Máy cắt, ép gỗ

84

木目

Mokume

Vân gỗ

85

木ねじ

Mokuneji

Vít gỗ

86

木理

Mokuri

Vân gỗ xẻ đứng

87

木質繊維版

Mokusetsu seniban

 Gỗ sợi

88

長さ

Nagasa

Độ dài

89

中仕切り

Nakashi kiri

Ngăn, buồng

90

軟材

Nanzai

 Gỗ mềm

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3) Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3) Reviewed by hiennguyen on 13.8.21 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.