Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 2)
Các bạn muốn tìm hiểu về gốm sứ? Tuyệt vời, chủ đề từ vựng này Trung tâm tiếng Nhật Kosei dành riêng cho bạn từ vựng tiếng Nhật về gốm sứ!! ^^ Cùng khám phá phần 2 nha!!
Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 2)
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
17 | ちゃくしょくとうき | 着色陶器 | Đồ gốm có nhuộm màu |
18 | うるしぬり | 漆塗り | Quét sơn, tô sơn |
19 | うるしぬりもくざいひん | 漆塗り木材品 | Gỗ phủ sơn mài |
20 | どうめっき | 銅めっき | Mạ đồng |
21 | きんめっき | 金めっき | Mạ vàng |
22 | エンボスかこう |
| Sự chạm nổi, làm nổi |
23 | うきぼり | 浮き彫り | Chạm khắc,điêu khắc nghệ thuật |
24 | ちょうこくする | 彫刻する | Sự khắc, sự trổ, sự chạm |
25 | きざむ | 刻む | Đục chạm, chạm khắc |
26 |
| エナメル | Lớp men |
27 | うわぐすり | 釉薬 | Men |
28 | いろうわぐすり | 色釉 | Men màu |
29 | かわせみうわぐすり | 翡翠釉 | Men ngọc |
30 | けっしょううわぐすり | 結晶釉 | Men kết tinh |
31 | ガラス状エナメル |
| Men thuỷ tinh |
32 | クラックル |
| Men rạn truyền thống |
Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 2)
Reviewed by hiennguyen
on
18.8.21
Rating:
No comments: