Cách đếm số bằng tiếng Nhật - P1
Đếm số tưởng chừng như đơn giản nhưng nếu xét kỹ thì xoắn não vô cùng đấy @@ chia hàng và đơn vị cũng rối lung tung xòe :v Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã tổng hợp cho bạn rồi đây!!
>>> Ngữ pháp N2 dễ nhầm lẫn: 〜(よ)うとしている và 〜つつある và 〜ばかりだ・〜一方だ
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Suki ni Naru to Doushite
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Ngữ pháp N2 dễ nhầm lẫn: 〜(よ)うとしている và 〜つつある và 〜ばかりだ・〜一方だ
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Suki ni Naru to Doushite
Cách đếm số bằng tiếng Nhật - P1
STT
|
Nội dung
|
Số
|
Cách đọc
|
Số
|
Cách đọc
|
1
|
Đếm số
|
0
|
ゼロ
|
6
|
ろく
|
1
|
いち
|
7
|
なな・しち
| ||
2
|
に
|
8
|
はち
| ||
3
|
さん
|
9
|
きゅう・く
| ||
4
|
よん・し
|
10
|
じゅう
| ||
5
|
ご
| ||||
2
|
Ngày
|
Ngày 1
|
ついたち
|
Ngày 7
|
なのか
|
Ngày 2
|
ふつか
|
Ngày 8
|
ようか
| ||
Ngày 3
|
みっか
|
Ngày 9
|
ここのか
| ||
Ngày 4
|
よっか
|
Ngày 10
|
とおか
| ||
Ngày 5
|
いつか
|
Ngày 14
|
じゅうよっか
| ||
Ngày 6
|
むいか
|
Ngày 24
|
にじゅうよっか
| ||
3
|
Tháng
|
Tháng 1
|
いちがつ
|
Tháng 7
|
しちがつ
|
Tháng 2
|
にがつ
|
Tháng 8
|
はちがつ
| ||
Tháng 3
|
さんがつ
|
Tháng 9
|
くがつ
| ||
Tháng 4
|
しがつ
|
Tháng 10
|
じゅうがつ
| ||
Tháng 5
|
ごがつ
|
Tháng 11
|
じゅういちがつ
| ||
Tháng 6
|
ろくがつ
|
Tháng 12
|
じゅうにがつ
| ||
4
|
Đếm giờ
|
1 giờ
|
いちじ
|
7 giờ
|
しちじ
|
2 giờ
|
にじ
|
8 giờ
|
はちじ
| ||
3 giờ
|
さんじ
|
9 giờ
|
くじ
| ||
4 giờ
|
よじ
|
10 giờ
|
じゅうじ
| ||
5 giờ
|
ごじ
|
11 giờ
|
じゅういちじ
| ||
6 giờ
|
ろくじ
|
12 giờ
|
じゅうにじ
| ||
5
|
Đếm phút
|
1 phút
|
いっぷん
|
6 phút
|
ろっぷん
|
2 phút
|
にふん
|
7 phút
|
ななふん
| ||
3 phút
|
さんぷん
|
8 phút
|
はっぷん
| ||
4 phút
|
よんふん
|
9 phút
|
きゅうふん
| ||
5 phút
|
ごふん
|
10 phút
|
じゅっぷん
| ||
6
|
Đếm người
|
1 người
|
ひとり
|
6 người
|
ろくにん
|
2 người
|
ふたり
|
7 người
|
ななにん
| ||
3 người
|
さんにん
|
8 người
|
はちにん
| ||
4 người
|
よにん
|
9 người
|
きゅうにん
| ||
5 người
|
ごにん
|
10 người
|
じゅうにん
| ||
7
|
Đếm tuổi
|
1 tuổi
|
いっさい
|
7 tuổi
|
ななさい
|
2 tuổi
|
にさい
|
8 tuổi
|
はっさい
| ||
3 tuổi
|
さんさい
|
9 tuổi
|
きゅうさい
| ||
4 tuổi
|
よんさい
|
10 tuổi
|
じっさい、じゅっさい
| ||
5 tuổi
|
ごさい
|
20 tuổi
|
はたち
| ||
6 tuổi
|
ろくさい
| ||||
8
|
Đếm bút
|
1 cái
|
いっぽん
|
6 cái
|
ろっぽん
|
2 cái
|
にほん
|
7 cái
|
ななほん
| ||
3 cái
|
さんぽん
|
8 cái
|
はっぽん
| ||
4 cái
|
よんほん
|
9 cái
|
きゅうほん
| ||
5 cái
|
ごほん
|
10 cái
|
じっぽん
| ||
9
|
Đếm sách
|
1 quyển
|
いっさつ
|
6 quyển
|
ろくさつ
|
2 quyển
|
にさつ
|
7 quyển
|
ななさつ
| ||
3 quyển
|
さんさつ
|
8 quyển
|
はっさつ
| ||
4 quyển
|
よんさつ
|
9 quyển
|
きゅうさつ
| ||
5 quyển
|
ごさつ
|
10 quyển
|
じっさつ・じゅっさつ
| ||
10
|
Đếm quả
|
1 quả
|
いっこ
|
6 quả
|
ろっこ
|
2 quả
|
にこ
|
7 quả
|
ななこ
| ||
3 quả
|
さんこ
|
8 quả
|
はっこ
| ||
4 quả
|
よんこ
|
9 quả
|
きゅうこ
| ||
5 quả
|
ごこ
|
10 quả
|
じっこ・じゅっこ
| ||
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng chuyên ngành nha!! >>> 1000+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P13)
Cách đếm số bằng tiếng Nhật - P1
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
28.2.19
Rating:
No comments: