Tổng hợp tính từ N2 phần II
Tiếp tục với phần I các tính từ N2 thường gặp, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei cùng bạn chiến tiếp phần 2 nhá!!
Từ vựng N2
Tổng hợp tính từ N2 phần II
疑わしい
|
うたがわしい
|
Nghi ngờa
|
わずらわしい
|
Phiền toái. Phiền phức
| |
紛らわしい
|
まぎらわしい
|
Mơ hồ, bối rối
|
眩しい
|
まぶしい
|
Chói, sang chói
|
悔しい
|
くやしい
|
Đáng tiếc, ân hận
|
恨めしい
|
うらめしい
|
Hận, căm ghét
|
懐かしい
|
なつかしい
|
Nhớ tiếc
|
嘆かわしい
|
なげかわしい
|
Buồn bã
|
狂おしい
|
くるおしい
|
Làm tức giận, điên lên
|
貧しい
|
まずしい
|
Nghèo
|
乏しい
|
とぼしい
|
Bần cùng
|
甚だしい
|
はなはだしい
|
Ghê gớm, quá mức
|
悩ましい
|
なやましい
|
U sầu, buồn bã
|
卑しい
|
いやしい
|
Khinh bỉ
|
慎ましい
|
つつましい
|
Nhún nhường
|
久しい
|
ひさしい
|
Lâu, đã lâu
|
虚しい
空しい
|
むなしい
|
Trống không
|
見苦しい
|
みぐるしい
| |
相応しい
|
ふさわしい
|
Thích hợp
|
逞しい
|
たくましい
|
Mạnh mẽ, nở nang
|
華麗な
|
かれいな
|
Tráng lệ
|
正しい
|
ただしい
|
Chính xác
|
恭しい
|
うやうやしい
|
Tôn kính, cung kính
|
あさましい
|
Khốn khổ
| |
夥しい
|
おびただしい
|
Nhiều, một loạt
|
みすぼらしい
|
Nghèo đói, vô duyên
| |
好ましい
|
このましい
|
Đáng yêu
|
目覚ましい
|
めざましい
|
Rất giỏi, rực rỡ
|
馴れ馴れしい
|
なれなれしい
|
Cực kì thân thuộc
|
汚らわしい
|
けがらわしい
|
Bẩn thỉu
|
望ましい
|
のぞましい
|
Mong chờ, ao ước
|
待ち遠しい
|
まちどおしい
|
Mong đợi
|
鬱陶しい
|
うっとうしい
|
Tối tăm
|
惜しい
|
おしい
|
Tiếc
|
あやしい
|
Đáng ngờ, khó tin
| |
可笑しい
|
おかしい
|
Kỳ lạ
|
悲しい
|
かなしい
|
Buồn
|
悔しい
|
くやしい
|
Đáng tiếc, ân hận
|
苦しい
|
くるしい
|
Khổ sở
|
詳しい
|
くわしい
|
Chi tiết
|
険しい
|
けわしい
|
Dựng đứng, nguy hiểm
|
恋しい
|
こいしい
|
Được yêu mến
|
親しい
|
したしい
|
Thân thiết
|
激しい
|
はげしい
|
Mãnh liệt
|
勇ましい
|
いさましい
|
Dũng cảm
|
おそろしい
|
Đáng sợ
| |
おとなしい
|
Dịu dàng, hiền lành
| |
騒がしい
|
さわがしい
|
Inh ỏi, ồn ào
|
頼もしい
|
たのもしい
|
Đáng tin
|
珍しい
|
めずらしい
|
Hiếm
|
Nếu muốn câu văn của bạn miêu tả sinh động hơn, thú vị hơn thì hãy học thật nhiều tính từ nhé, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tham khảo phần tổng hợp tính từ N2 phần I tại đây: >>> Tổng hợp tính từ N2 phần I
Tổng hợp tính từ N2 phần II
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
17.11.18
Rating:

No comments: