Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phim truyện

Nếu bạn là một mọt phim, bạn đang muốn tìm hiểu sâu hơn vào giới phim ảnh, đặc biệt là nền điện ảnh Nhật Bản?

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài từ vựng nhập môn sau nhé!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Biểu tượng cảm xúc Facebook bằng tiếng Nhật

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách giới thiệu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 2) Đền Ngọc Sơn



Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phim truyện




  1. 映画(えいが)   : phim
  2. 映画館(えいがかん): rạp chiếu phim
  3. 映画祭(えいがさい): liên hoan phim
  4. 芸術(げいじゅつ): nghệ thuật
  5. 芸術家(げいじゅつか): nghệ sĩ
  6. チケット: vé
  7. 観(み)る: xem
  8. 観客(かんきゃく): khán giả
  9. ポップコーン: bỏng ngô
  10. 公開初日(こうかいしょにち): ngày đầu công chiếu
  11. 映画泥棒(えいがどろぼう): phim kẻ trộm
  12. 前売(まえう)り券(けん): vé bán trước
  13. ジャンル: thể loại
  14. ホラー: kinh dị
  15. アクション: hành động
  16. コメディ: phim hài
  17. ラブコメ: phim hài tình yêu
  18. 恋愛(れんあい): tình yêu
  19. 動画(どうが): video
  20. 写真(しゃしん): ảnh
  21. 記者(きしゃ): phóng viên
  22. 雑誌(ざっし): tạp chí
  23. 小説(しょうせつ): tiểu thuyết
  24. 小説家(しょうせつか): tiểu thuyết gia
  25. 演技(えんぎ): diễn xuất
  26. 映写機(えいしゃき): máy quay phim
  27. 作家(さっか): tác giả
  28. 邦画(ほうが): phim tiếng nhật
  29. 発表(はっぴょう): phát biểu
  30. 放送(ほうそう): phát sóng
  31. ラジオ: radio
  32. デジカメ: máy ảnh kỹ thuật số
  33. 音楽: âm nhạc
  34. ドラマ: drama
  35. アニメ: anime
  36. 漫画(まんが): phim hoạt hình
  37. 漫画家(まんがか): người vẽ truyện tranh
  38. 時代劇(じだいげき): phim lịch sử, phim cổ trang
  39. 西部劇(せいぶげき): phim phương tây, phim hiện đại
  40. 怪獣(かいじゅう): quái vật
  41. 主演(しゅえん): diễn viên chính
  42. 俳優(はいゆう): diễn viên
  43. 女優(じょゆう): diễn viên nữ
  44. 男優(だんゆう): diễn viên nam
  45. 監督(かんとく): đạo diễn
  46. 脚本(きゃくほん): kịch bản
  47. 脚本家(きゃくほんか): biên kịch
  48. 画家(がか): họa sĩ
  49. 字幕(じまく): phụ đề
  50. 番組(ばんぐみ): chương trình
  51. 提供(ていきょう): tài trợ
  52. ~の提供(ていきょう)でお送(おく)りました: chương trình được tài trợ bởi...
  53. 広告(こうこく): quảng cáo
  54. テレビ: tivi
  55. 噂(うわさ): tin đồn
  56. 声優(せいゆう): diễn viên lồng tiếng
  57. 主人公(しゅじんこう): diễn viên chính
  58. 敵対者(てきたいしゃ): nhân vật phản diện
  59. 海賊版映画(かいぞくばんえいが): phim lậu

Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các chủ đề hấp dẫn khác nhé! >>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề Gia đình
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phim truyện Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phim truyện Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 23.10.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.