Facebook trong tiếng Nhật thế nào?
Nhiều bạn hỏi rằng người Nhật có chơi Facebook không :))
Câu trả lời là CÓ nhé!! Chém ác luôn ^^
Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài tập nhập môn trước khi bước chân vào giới Facebook Nhật nhé!!
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh
>>> Top 5 bộ phim Nhật dành cho đêm Giáng sinh
Để học tiếng Nhật qua phim hiệu quả hơn, hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài sau nha: >>> 6 bước để học tiếng Nhật qua phim hiệu quả
Câu trả lời là CÓ nhé!! Chém ác luôn ^^
Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài tập nhập môn trước khi bước chân vào giới Facebook Nhật nhé!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh
>>> Top 5 bộ phim Nhật dành cho đêm Giáng sinh
Facebook trong tiếng Nhật thế nào?
- 近況(きんきょう)アップデート: cập nhật trạng thái
- 公開(こうかい): công khai
- もっと見(み)る: chi tiết
- 写真(しゃしん)をシェア: chia sẻ ảnh
- お知(し)らせ: thông báo
- ホーム: trang chủ
- プロフィール: trang cá nhân
- グループ: nhóm
- メッセージ: tin nhắn
- チャット: chat
- 友達(ともだち): bạn bè
- シェア: chia sẻ
- コメント: comment, bình luận
- いいね!: like, thích
- そのほかのオプション: nhiều lựa chọn
- 56分前(ふんまえ): 56 phút trước
- 1時間前(じかんまえ): một giờ trước
- 数秒前(すうびょうまえ): just now, vừa xong
- 他の記事: tin tức khác
- 友達(ともだち)を検索(けんさく): tìm kiếm bạn bè
- イベント: sự kiện
- facebookページ: trang facebook
- ノート: chú ý
- 基本(きほん)データ: dữ liệu cơ sở
- 勤務先: địa chỉ công tác
- 自分(じぶん)のみ: riêng tư
- 知(し)り合(あ)い: quen biết
- 家族(かぞく): gia đình
- 削除(さくじょ): xóa
- 編集(へんしゅう): chỉnh sửa
- 写真(しゃしん)を参加(さんか): thêm ảnh
- さらに表示(ひょうじ): hiển thị thêm
- タイムライン: dòng thời gian
- 住(す)んでいる場所(ばしょ): nơi ở
- 出身地(しゅっしんち): nơi sinh
- 生年月日(せいねんがっぴ): ngày tháng năm sinh
- 性別(せいべつ): giới tính
- 血液型(けつえきがた): nhóm máu
- 恋愛対象(れんあいたいしょう): tình trạng hôn nhân
- 言語(げんご): ngôn ngữ
- 宗教(しゅうきょう): tôn giáo
- 携帯電話(けいたいでんわ): điện thoại di động
- メール: email
- 自己紹介(じこしょうかい): giới thiệu bản thân
- 学歴(がくれき): trình độ học vấn, bằng cấp
- 投稿(とうこう): đăng
- 一般(いっぱん): thông thường
- 支払(しはら)い: thanh toán
- 設定(せってい): cài đặt
- パスワード: password, mật khẩu
- 名前(なまえ): tên
- 新(あたら)しいグループを作成(さくせい): tạo group
- おすすめ: đề xuất
- 知(し)り合(あ)いかも: người bạn có thể biết
- 共通(きょうつう)の友達(ともだち): bạn chung
- 友達(ともだち)になる: kết bạn
- 返信(へんしん): trả lời
Để học tiếng Nhật qua phim hiệu quả hơn, hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài sau nha: >>> 6 bước để học tiếng Nhật qua phim hiệu quả
Facebook trong tiếng Nhật thế nào?
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
24.10.18
Rating:
No comments: