Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực
Học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề
Cùng Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực nhé. Chủ đề chuyên ngành ẩm thực hôm nay sẽ bao gồm các từ vựng về thành phầm, xuất xứ, cách sử dụng thực phẩm hàng ngày. Nào cùng học với Kosei nhé!!!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực
- アラミド繊維(せんい): Chất xơ
- 脂肪(しぼう): Chất béo
- 植物性脂肪(しょくぶつせいしぼう): Chất béo thực vật
- 脂肪酸(しぼうさん): Axit béo
- 乳脂肪(ちちしぼう): Chất béo trong sữa
- 冷凍(れいとう): Đông lạnh
- 冷凍貨物(れいとうかもつ): Hàng đông lạnh
- でん粉(ぷん): Tinh bột
- アミラーゼ: Men phân giải tinh bột
- 粉(こな): Bột
- 砂糖(さとう): Đường
- 発酵(はっこう): Lên men
- 酵母菌(こうぼきん): Vi khuẩn lên men
- 病気(びょうき): Bệnh
- 保存料(ほぞんりょう): Chất bảo quản
- 添加物(てんかぶつ): Chất phụ gia
- 香辛料(こうしんりょう): Chất tạo hương
- 乳化剤(にゅうかざい): Chất nhũ hoá
- 抗酸化剤(こうさんかざい): Chất chống oxi hoá
- エナジー: Năng lượng
- カロリー: Calo
- カンシー: Canxi
- ビタミン: Vitamin
- タンパク質(しつ): Protein
- リキッド: Chất lỏng
- 固体(こたい): Chất rắn
- アイアン: Sắt
- 脂(あぶら): Mỡ
- 市場調査(しじょうちょうさ): Nghiên cứu thị trường
- 食品(しょくひん): Thực phẩm
- 有機食品(ゆうきしょくひん): Thực phẩm hữu cơ
- 無機食品(むきしょくひん): Thực phẩm vô cơ
- 栄養(えいよう): Dinh dưỡng
- 栄養価(えいようか): Giá trị dinh dưỡng
- 栄養剤(えいようざい): Chất dinh dưỡng
- 重量(じゅうりょう): Trọng lượng
- 鑑賞(かんしょう): Đánh giá
- サンプル製品(せいひん): Sản phẩm mẫu
- 賞味期限(しょうみきげん): Hạn sử dụng
- 消毒(しょうどく): Khử trùng
- 包装(ほうそう): Đóng gói
- 真空(しんくう): Hút chân không
- ダイエット: Ăn kiêng
- 細菌(さいきん): Vi khuẩn
Nhớ hết từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực thì cùng Kosei học >>>35 từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
25.12.17
Rating:
No comments: