Từ vựng tiếng Nhật N3 - Bài 1
Từ vựng tiếng Nhật N3 - Bài 1
Từ vựng tiếng Nhật N3 - bài 1 được Kosei tổng hợp giúp bạn ôn luyện thi JLPT. Nào bắt đầu học N3 từ vựng các bạn nhé.
>>>Tìm hiểu cấu trúc ~なります/ ~します/ Vるようになります/Vていきます
>>>Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
Từ vựng tiếng Nhật N3 - Bài 1
MỤC TỪ
|
HÁN TỰ
|
LOẠI
|
NGH
|
キッチン
|
N
|
Nhà bếp
|
|
だいどころ
|
台所
|
N
|
Nhà bếp
|
でんしレンジ
|
電子レンジ
|
N
|
Lò vi ba
|
ワイングラス
|
N
|
Cốc uống rượu (có chân)
|
|
コーヒーカップ
|
N
|
Cốc uống cà phê
|
|
(お)ちゃわん
|
(お)茶わん
|
N
|
Cốc uống trà
|
ゆのみ
|
湯飲み
|
N
|
Cốc uống trà
|
れいぞうこ
|
冷蔵庫
|
N
|
Tủ lạnh
|
ガスレンジ
|
N
|
Bếp ga
|
|
ガスコンロ
|
N
|
Bếp ga
|
|
ガラスのコップ
|
N
|
Cốc thủy tinh
|
|
レバー
|
N
|
Cái cần gạt
|
|
ながし
|
流し
|
N
|
Bồn rửa; chậu rửa
|
リビング
|
N
|
Phòng khách
|
|
いま
|
居間
|
N
|
Phòng khách
|
まどガラス
|
窓ガラス
|
N
|
Cửa sổ bằng kính
|
あまど
|
雨戸
|
N
|
Cửa trượt bảo vệ
|
あみど
|
網戸
|
N
|
Cửa lưới
|
てんじょう
|
天井
|
N
|
Trần nhà
|
ゆか
|
床
|
N
|
Sàn nhà
|
コンセント
|
N
|
Ổ cắm (điện)
|
|
コード
|
N
|
Dây điện
|
|
エアコン
|
N
|
Máy điều hòa không khí
|
|
ヒーター
|
N
|
máy sưởi; lò sưởi
|
|
じゅうたん
|
N
|
thảm trải nền nhà
|
|
カーペット
|
N
|
thảm trải nền nhà
|
>> Tự học ngữ pháp tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào
Từ vựng tiếng Nhật N3 - Bài 1
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
13.12.17
Rating:
No comments: