Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Nếu bạn đang làm về nông nghiệp, hoặc định hướng về nông nghiệp tại Nhật Bản thì việc hiểu biết rõ về tất cả bộ phận của một cây thực vật là rất quan trọng. Vì thế, trong bài học này trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu cho bạn chủ đề từ vựng liên quan đến các bộ phận trên cây cối.
>>>Tên các loài hoa trong tiếng Nhật
Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật
1. 穀粉:Hạt
giống
2. 木の芽(きのめ):Mầm
cây
3. 若芽:Mầm
non
4. 発芽する:Nảy mầm
5. 苗毒:Vườn
ươm
6. 葉:Lá
cây
7. 枯葉:Lá
khô
8. 青葉:Lá xanh
9. 黄葉:Lá đỏ
1 10.
朽葉:Lá mục
1 11.
幹:Thân cây
1 12.
草木:Thân cỏ
1 13.
球根:Củ
1 14.
切り株:Gốc cây
1 15.
根っ子・根:Rễ
1 16.
小さな紺:Rễ con
1 17.
大きな紺:Rễ cái
1 18.
根付く:Bén rễ
1 19.
根を掘り出す:Nhổ rễ
20.
どけ:Gai
21.
花:Hoa
22.
つぼみ:Búp
hoa
23.
花粉:Phấn hoa
24.
虫媒花:Sự thụ
phấn hoa nhờ sâu bọ
25.
樹皮:Vỏ cây
26.
枝:Cành cây
27.
落ち葉:Rụng lá
28.
開花過程: Quá
trính ra hoa
29.
粒:Hạt
30.
木の芽:Chồi
31.
芽が出る:Đâm chồi
32.
ふたば:Chồi
nụ
33.
新芽:Chồi
mới
34.
茎:Cuống
35.
実・水菓子:Quả
36.
梢:Ngọn cây
37.
青々:Tươi
tốt xum xuê
38.
枯れる:Héo úa
39.
バナナのふさBuồng chuối
40.
房:ChùmBài học thêm: >>>Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)
Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
14.8.18
Rating:
You have a fantastic blog here. These days, it's difficult to come across high-quality writing like yours. Individuals like you are extremely valuable to me!
ReplyDeleteTake care!!
Freemake Video converter crack
Gravit Designer Crack
Lumion Pro Crack
Ableton Live Crack
FL Studio Crack