Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3



Để các bạn có thể thuận tiện hơn cho việc ôn tập JLPT N3trung tâm tiếng nhật Kosei sẽ giúp các bạn Tổng hợp Ngữ pháp N3 – những mẫu ngữ pháp cơ bản nhất, dựa theo giáo trình 『新完全マスター文法 日本語能力試験N3』Nào cùng Kosei ôn luyện nhé. 


>>>Những mẫu câu nghe thường gặp trong phần Mondai 5 - JLPT N3


>>>Giáo trình N3: Mimi Kara Oboeru Goi - Từ Vựng



ngữ pháp tiếng nhật


Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3 


1. ~うちに ~ Trong lúc (trước khi…)
2. ~あいだ(に)… ~ Trong lúc diễn ra sự việc này thì sự việc khác xảy ra…
3. ~てからでないと
~てからでなければ ~ Nếu không phải là sau khi ~ thì không thể…
4. 〜ところだ
〜ところ (+trợ từ) ~ Vào lúc… ( sự việc diễn ra vào khoảng thời gian ngay trước, ngay sau hoặc đúng thời điểm đó)
5. 〜とおりだ / 〜とろり(に) ~ Dựa theo…
〜どおりだ /〜どおり(に)
6. 〜によって…
〜によっては… ~Tùy vào, tùy theo…
7. 〜たびに… ~ Cứ mỗi lần…
8. (〜ば)〜ほど ~ càng – càng…
(〜なら)〜ほど
〜ほど
9. 〜ついでに ~Tiện thể…
10. 〜くらい・〜ぐらい・〜ほど… ~Tới mức mà… (biểu thị mức độ bằng 1 sự vật, hiện tượng khác)
11. 〜くらい… はない
〜ぐらい … はない
〜ほど… はない ~Không có gì … tới mức…
( Giới hạn cao nhất)
12. 〜くらいなら
〜ぐらいなら ~Nếu phải đến mức… thì…
13. 〜に限る ~… nhất ( cách làm tốt nhất)
14. 〜に対して… ~ Không như… ( đối lập)
15. 〜反面… ~ Mặt khác, ngược lại
16. 〜一方 (で)… ~ Đồng thời, ở mặt khác…
17. 〜というより… ~Thay vì nói là…
18. 〜かわりに… ~Mặt khác, thay vì…
19. 〜ためだ/ ~ Tại vì…
〜ため(に)…
20. ~によって… ~Do…
N + による +N…
21. 〜から…/ことから… ~ Vì, từ….
22. 〜おかげだ
〜おかげで ~ Nhờ có…
23. 〜せいだ/ 〜せいで… ~ Chỉ tại…
24. 〜のだから… ~ Bởi lẽ
25. 〜(の)なら… ~ Nếu là…
26. ~(の)では…   ~ Nếu…
27. たとえ〜ても…
たとえ〜でも… ~ Cho dù … thì
28 〜さえ〜ば…
〜さえ〜なら… ~Nếu chỉ cần có…
29. 〜ば …~ Nếu….
〜たら…
〜なら…
30. ~ということだ ・ ~とのことだ ~ Có vẻ như, nghe nói…
31. ~と言われている ~ Có người nói rằng…
32. ~とか ~ Nghe nói là, nghe đồn…
33. ~って ~ Nói rằng…., Tôi nghe bảo rằng…
34. ~という ~ Nghe nói…
35. 「~はずがない・~わけがない」 ~ Tuyệt đối không, không thể nào…
36. 「~とは限らない」 ~ Chưa chắc đã, không hẳn là….
37. ~わけではない
~というわけではない
~のではない ~ Không phải là, không hẳn là…
38. ~ないことはない ~ Không thể nói rằng không, cũng có khả năng là…
39. ~ことは~が、 ~ Dù là thế, nhưng….
40. 「~てもらいたい・~ていただきたい・~てほしい」 (~muốn được…)


Tổng hợp tiếp các mẫu còn lại trong N3 nhé! >>>Tổng hợp 60 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N3
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3 Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3 Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 13.8.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.