Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
Bạn còn bối rối khi xem Anime, Manga thường xuyên gặp những
từ vựng này nhưng chưa thể hiểu được nghĩa? Bỏ túi ngay cẩm nang từ vựng
sau đây rồi thoải mái thưởng thức các tác phẩm Anime, Manga thú vị của
Nhật Bản nhé.
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh
>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề: Rạp chiếu phim
Học từ vựng tiếng Nhật
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh
>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề: Rạp chiếu phim
Từ vựng tiếng Nhật trong Anime , Manga (Phần 1)
- 愛(あい):Yêu
- 嫌(いや):Không thích / Đáng ghét
- 危ない(あぶない):Nguy hiểm
- 相手(あいて):Đối phương / Đối tượng
- 悪魔(あくま):Đồ xấu xa
- ありがとう:Cảm ơn
- あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)
- バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)
- アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)
- 化け物(ばけもの):Gớm ghiếc
- ロジャー:Rõ / Hiểu rồi
- 美人(びじん):Mỹ nhân / Người đẹp
- 違う(ちがう):Sai rồi / Không đúng
- 力(ちから):Tràn đầy sức khỏe
- 畜生(ちくしょう):Chết tiệt / Súc sinh
- ちょっと:Một chút
- 大丈夫(だいじょうぶ):Ổn / Ok / Tốt
- 黙れ(だまれ):Im lặng / Câm mồm
- 駄目(だめ):Không được / Không tốt
- 誰(だれ):Ai
- 何所(どこ):Ở đâu
- ふざける(ふざけんな!):Đừng có đùa / Vớ vẩn
- 頑張る(がんばる):Cố lên
- 早い(はやい):Nhanh lên / Khẩn trương
- 変(へん):Lạ / Kì lạ
- 変態(へんたい):Biến thái
- 大変(たいへん):Khó khăn / Vất vả
- 酷い(ひどい):Khủng khiếp / Khó chịu
- 姫(ひめ):Công chúa
- 良い(いい):Tốt
- 行く(いく〉:Đi
- 命(いのち):Cuộc sống / Tính mạng
- 痛い(いたい):Đau
- 構わない(かまわない):Không vấn đề gì / Không sao / Mặc kệ
- 神(かみ):Thần
- 必ず(かならず):Nhất định / Chắc chắn
- 可愛い(かわいい):Đáng yêu
- けど:Nhưng / Tuy nhiên
- 警察(けいさつ):Cảnh sát
- 犯人(はんいん):Tội phạm
- 心(こころ):Trái tim
- 殺す(ころす):Giết
- 怖い(こわい):Đáng sợ
- おいで:Đến đây
- 魔法(まほう):Ma thuật / Phép thuật
- 負ける(まける):Thua
- 守る(まもる):Bảo vệ / Tuân thủ
- まさか:Không lẽ nào
- 待ってください(まってください):Hãy chờ một chút
- もちろん:Đương nhiên
Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
18.9.17
Rating:
No comments: