Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2)
Xem Anime Manga không cần Vietsub? Chỉ cần bỏ túi ngay những từ vựng
thường xuyên xuất hiện trong Anime, Manga Nhật Bản sau đây nhé.
>>> Khám phá thế giới Anime, Manga kì diệu của Nhật Bản
>>> Hơn 10 mẫu câu nghe trong đề thi JLPT N3 thường dễ gây nhầm lẫn
Học từ vựng tiếng Nhật
>>> Khám phá thế giới Anime, Manga kì diệu của Nhật Bản
>>> Hơn 10 mẫu câu nghe trong đề thi JLPT N3 thường dễ gây nhầm lẫn
Từ vựng tiếng Nhật trong Anime , Manga (Phần 2)
- もう:Đã / Xong
- 仲間(なかま): Đồng bọn / Lũ bạn
- 滴(てき):Kẻ thù / Địch
- なるほど:Thì ra là vậy
- 逃げる(にげる):Trốn chạy
- 人間(にんげん):Con người
- 怒る(おこる):Nổi giận / Bực tức
- お願い(おねがい):Làm ơn
- 鬼(おに):Ma quỷ
- 了解(りょうかい):Rõ / Hiểu rõ
- さあ:À, ừ, uhm,…
- さすが:Quả là / không hổ danh là
- 先輩(せんぱい):Đàn anh
- 後輩(こうはい):Đàn em
- しかし:Tuy nhiên
- そうがない:Không còn cách nào khác
- 信じる(しんじる):Tin tưởng
- 死ぬ(しぬ):Chết
- ずるい:Xấu xa / Ranh mãnh
- 凄い(すごい):Giỏi / Kinh / Siêu
- 好き(すき):Thích
- 助ける(たすける):Cứu với
- 戦う(たたかう):Đánh nhau
- 友達(ともだち):Bạn bè
- 運命(うんめい):Định mệnh
- 裏切者(うらぎりもの):Đồ phản bội
- 嬉しい(うれしい):Vui sướng
- うるさい:Ồn ào / Im đi
- 嘘吐き(うそつき):Đồ nói dối
- 噂(うわさ):Tin đồn
- 分かる(わかる):Hiểu
- ヤバイ:Nguy rồi
- 約束(やくそく):Lời hứa / Cuộc hẹn
- 辞める(やめる):Từ bỏ / Dừng lại
- やる:Làm
- 優しい(やさしい):Tốt bụng / Dịu dàng
- やった:Làm được rồi!
- よっし:Được rồi! Đúng rồi đó!
- 妖怪(ようかい):Yêu quái
- 良かった(よかった):Tốt quá!
- 夢(ゆめ):Ước mơ
- 別に(べつに):Kệ tao / Không có gì
- 頼む(たのむ):Nhờ vả
- けっこ:Đủ rồi
- アネキ:Đại ca
- つまらない:Chán / Vô vị
- そんなことない:Không có chuyện đó đâu
Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
19.9.17
Rating:
No comments: