Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2)

Xem Anime Manga không cần Vietsub? Chỉ cần bỏ túi ngay những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong Anime, Manga Nhật Bản sau đây nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật


>>> Khám phá thế giới Anime, Manga kì diệu của Nhật Bản

>>>  Hơn 10 mẫu câu nghe trong đề thi JLPT N3 thường dễ gây nhầm lẫn

Từ vựng tiếng Nhật trong Anime , Manga (Phần 2)



  1. もう:Đã / Xong
  2. 仲間(なかま): Đồng bọn / Lũ bạn
  3. 滴(てき):Kẻ thù / Địch
  4. なるほど:Thì ra là vậy
  5. 逃げる(にげる):Trốn chạy
  6. 人間(にんげん):Con người
  7. 怒る(おこる):Nổi giận / Bực tức
  8. お願い(おねがい):Làm ơn
  9. 鬼(おに):Ma quỷ
  10. 了解(りょうかい):Rõ / Hiểu rõ
  11. さあ:À, ừ, uhm,…
  12. さすが:Quả là / không hổ danh là
  13. 先輩(せんぱい):Đàn anh
  14. 後輩(こうはい):Đàn em
  15. しかし:Tuy nhiên
  16. そうがない:Không còn cách nào khác
  17. 信じる(しんじる):Tin tưởng
  18. 死ぬ(しぬ):Chết
  19. ずるい:Xấu xa / Ranh mãnh
  20. 凄い(すごい):Giỏi / Kinh / Siêu
  21. 好き(すき):Thích
  22. 助ける(たすける):Cứu với
  23. 戦う(たたかう):Đánh nhau
  24. 友達(ともだち):Bạn bè
  25. 運命(うんめい):Định mệnh
  26. 裏切者(うらぎりもの):Đồ phản bội
  27. 嬉しい(うれしい):Vui sướng
  28. うるさい:Ồn ào / Im đi
  29. 嘘吐き(うそつき):Đồ nói dối
  30. 噂(うわさ):Tin đồn
  31. 分かる(わかる):Hiểu
  32. ヤバイ:Nguy rồi
  33. 約束(やくそく):Lời hứa / Cuộc hẹn
  34. 辞める(やめる):Từ bỏ / Dừng lại
  35. やる:Làm
  36. 優しい(やさしい):Tốt bụng / Dịu dàng
  37. やった:Làm được rồi!
  38. よっし:Được rồi! Đúng rồi đó!
  39. 妖怪(ようかい):Yêu quái
  40. 良かった(よかった):Tốt quá!
  41. 夢(ゆめ):Ước mơ
  42. 別に(べつに):Kệ tao / Không có gì
  43. 頼む(たのむ):Nhờ vả
  44. けっこ:Đủ rồi
  45. アネキ:Đại ca
  46. つまらない:Chán / Vô vị
  47. そんなことない:Không có chuyện đó đâu
Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2) Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 19.9.17 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.