Từ vựng tiếng Nhật trên nồi cơm điện Nhật Bản
Hôm nay, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trên Nồi cơm điện Nhật Bản. Các bạn nhớ lưu ý cách sử dụng của từng phần nhé. 炊飯(すいはん): Bắt đầu nấu ( start)...
Học từ vựng tiếng Nhật trên nồi cơm điện Nhật Bản
I. Các nút điều khiển
1. 炊飯(すいはん):Bắt đầu nấu (Start).
2. スタート: Start.
3. メニュー :Menu (chỉnh chế độ).
4. コース: Menu.
5. リセット :Reset.
6. 取消 (とりけし):Hủy bỏ (tắt).
7. 保温 (ほおん):Giữ nhiệt (ủ).
8 .予約 (ようやく):Hẹn giờ.
9. 時 (じ):Giờ.
10. 分 (ふん・ぷん):Phút.
II. Các chế độ nấu
1. 白米(はくまい):Nấu gạo trắng.
2. 普通(ふつう):Nấu thường.
3. もちもち:Nấu gạo nếp.
4. しゃっきり:Nấu hỗn hợp.
5. 無洗米(むせんまい):Nấu gạo không vo.
6. おかゆ:Nấu cháo.
7. おこわ:Nấu cơm nếp.
8. すしめし:Nấu cơm làm sushi.
9. 早炊き(はやたき):Nấu nhanh.
10. 玄米(げんまい):Nấu gạo lứt.
11. 発芽玄米 (はつがげんまい):Nấu gạo lứt mầm.
12. おこげ:Nấu cơm cháy.
13. 炊き込み(たきこむ):Nấu chín.
14. ケーキ:Nướng bánh.
15. 調理(ちょうり):Nấu ăn.
16. 圧力 (あつりょく):Áp suất.
17. 少量(しょうりょう):Nấu lượng ít.
18. 白米急速(はくまいきゅうそく):Nấu nhanh cấp tốc.
19. 再加熱(さいかねつ):Ủ lấy lại nhiệt.
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật trên nồi cơm điện mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết từ vựng tiếng Nhật ở nồi cơm điện đã mang lại nhiều kiến thức từ vựng bổ ích đến cho các bạn đọc!
Có nồi cơm điện rồi. Cùng Trung tâm Tiếng Nhật Kosei Nấu ăn thôi!
>>> Tổng hợp 45 từ vựng chủ đề Nấu ăn
>>> Tổng hợp hơn 80 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện (phần 1)
No comments: