Những nghĩa khác nhau của từ ちょっと trong tiếng Nhật

Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài học "7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと" nhé! ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau đâu nhé! Vậy ちょっと nghĩa là gì nào?

7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと

ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと, ちょっと nghĩa là gì

ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau. Sau đây là những ý nghĩa phổ biến của ちょっと.

1. Một chút, một ít, vài (số lượng, mức độ, quy mô)

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của ちょっと. Trong tiếng Nhật ちょっとgiữ chức năng là phó từ trong câu.
  • Ví dụ:

+ ちょっと食べる。

Tôi sẽ ăn một chút.

+ちょっと知ってる。

Tôi biết một chút.

+ちょっとしかない。

Chỉ có một ít.

+ちょっと花粉症なんです。

Tôi hơi bị dị ứng phấn hoa.

+この発音はちょっと難しい。

Cách phát âm từ này hơi khó.

+もうちょっとで電車にひかれるところだった。

Suýt chút nữa tôi đã bị tàu điện cán.

+もうちょっとで宿題終わるよ。

Tôi sắp làm xong bài tập về nhà rồi.

2. Một chút, vài phút (thời gian)

  • Ví dụ:

+ちょっと待って。

Chờ chút.

+東京から大阪へ行く途中でちょっと名古屋に寄った。

Trên đường từ Tokyo đến Osaka tôi đã ghé qua Nagoya.

+ちょっと考えさせて。

Hãy để tôi nghĩ một chút

+地元の町は、ちょっとの間でだいぶ変わりました。

Quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều trong một thời gian ngắn.

+ちょっとのところで終電に乗り遅れた。

Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng trong giây lát.

3. Khá là, rất

  • Trong trường hợp này ý nghĩa biểu lộ ở mặt con chữ vẫn là “hơi, một chút” nhưng lại mang hàm ý trái ngược lại. 
  • Trong tiếng Nhật, ちょっと mang nghĩa hàm ẩn và được sử dụng để nói giảm nói tránh nhằm thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn hay làm mềm câu. Thêm ちょっと vào câu sẽ khiến ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ, không rõ nghĩa, mà trong tiếng Nhật sự mơ hồ này được cho là biểu hiện lịch sự.
  • Ví dụ:

+ごめん。今ちょっと忙しい。

Xin lỗi, tôi hơi bận. (thực tế có thể bạn đang rất bận)

+ちょっと時間がかかるかもしれません。

Có thể sẽ hơi mất thời gian.

+このアイディアはちょっとダメね。

Ý kiến này có chút không phù hợp.

+「このカバン、三万円だって」「ねっ、それはちょっと高いね」

“ Cái túi này tận 30000 yên.” “ Ôi, thế thì hơi đắt đấy nhỉ”

+日本語ならちょっと喋れる。

Tôi nói được chút tiếng Nhật (có thể bạn nói được tiếng Nhật trôi chảy như người bản xứ, nhưng là cách nói khiêm tốn)

  • Đặc biệt, ý nghĩa này của ちょっと được sử dụng nhiều khi bày tỏ cảm xúc. Người Nhật hiếm khi cởi mở và bày tỏ cảm xúc của mình một cách trực tiếp, thay vào đó họ thường thêm ちょっと vào để làm mềm câu và  giảm bớt tính cá nhân. Ví dụ, khi muốn thể hiện “tôi đang vui” thì người Nhật thường dùng ちょっと thay vì かなり (khá là).
  • Ví dụ:

+ちょっと嬉しいかも。

Tôi cũng có vui.

+ちょっと悲しかも

Tôi hơi buồn.

+ちょっとさみしい。

Em cũng hơi nhớ anh. (có thể thật sự bạn nghĩ: em rất nhớ anh!)

+ちょっと嫌だな。

Tôi không thích lắm. (có thể thật sự bạn nghĩ: tôi rất ghét.)

+ちょっと怖い。

Tôi hơi sợ.

Nếu diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, có thể những từ sau sẽ diễn tả đúng hơn cảm xúc của bạn:めっちゃ,とても, すごく, かなり,… nhưng trong trường hợp lịch sự người Nhật sử dụng ちょっと thay cho tất cả các từ trên.

4. Khó để làm gì đó, không thể làm gì đó

  • Khi ちょっと kết hợp với động từ chia phủ định thì câu sẽ mang nghĩa khó có thể hay không thể thực hiện hành động đó. Đây là cách nói gián tiếp nhằm tránh gây bất lịch sự.
  • Ví dụ:

+ちょっとできないと思います。

Tôi e rằng khó có thể làm được.

+今日中にはちょっと終わりそうにない。

Khó có thể hoàn thành trong hôm nay.

+ゴメン。ちょっともう無理だ。

Xin lỗi. Tôi không thể làm thêm nữa.

+あの発言はちょっと信じられない。

Lời anh ta nói thật khó tin.

5. Xin lỗi (excuse me), liệu tôi có thể…

  • Với ý nghĩa này ちょっと được sử dụng khi bạn yêu cầu ai đó làm gì cho mình hay cho phép mình làm gì. 
  • Ví dụ:

+ちょっとお願いしたいのですが。

Xin lỗi.Tôi muốn nhờ anh chút việc.

+ちょっとお尋ねたいのですが

Xin lỗi. Tôi muốn hỏi anh một chút.

+ちょっと今よろしいですか。

Xin lỗi, bây giờ anh có thời gian không.

+ちょっとこれ、そこの棚の置いてくれる。

Xin lỗi, anh có thể để giúp tôi cái này lên kệ được không?

+ちょっとすみませんが、私も一言いいですか。

Xin lỗi, cho tôi nói vài lời được chứ?

6. Này, ê

  • Bạn có thể dùng ちょっと như một tiếng gọi để thu hút sự chú ý của ai đó.

Có thể nói ngắn gọn thành: ちょちょっ,ちょちょちょ.

  • Vídụ:

+ちょっと、これ見て!

Này, nhìn kìa!

+ちょちょちょ、聞いて!

Này này, hãy nghe đi.

  • Chú ý:trong một số trường hợp, ちょっと còn mang nghĩa trách móc hay thể hiện sự khó chịu.

+ちょっと、それどういう意味。

Này, cậu có ý gì thế.

+ちょっとやめてよ。

Này, dừng lại đi.

+ちょっと、何やってるの?

Này, cậu đang làm cái quái gì thế?

7. Dùng ちょっと khi không muốn nói cụ thể điều gì đó.

  • Ở cách dùng này, ちょっと khiến cho câu trả lời của bạn trở nên mập mờ, không rõ nghĩa. Bạn có thể sử dụng ちょっと khi không muốn giải thích dài dòng, hay đối phó khi có ai đó hỏi bạn câu hỏi mà bạn không muốn trả lời.
  • Ví dụ:

+「どこにいくの。」「ちょっとそこまで。」

“Cậu đi đâu đấy?” “Tôi đến kia một chút”

+「何やってるの」「うんまあ、ちょっとね」

“Cậu đang làm gì đấy” “Ờ thì, đang làm cái này một chút”

  • Chú ý:ちょっとcòn được dùng như một cách từ chối gián tiếp.Ví dụ như:

+「今日夜飲みに行かない。」「あー、今日はちょっと・・・」

“ Tối nay đi nhậu không?” “ Ừm… Hôm nay có chút…” (từ chối)

Trên đây là ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học mẫu ngữ pháp sau nhé: 

>>> Ngữ pháp N3: Cấu trúc っぽい

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách giới thiệu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 7) オペラ・ハウス (Nhà Hát Lớn)

>>> Mối tương quan giữa các thành phần trong câu và cuối câu

Những nghĩa khác nhau của từ ちょっと trong tiếng Nhật Những nghĩa khác nhau của từ ちょっと trong tiếng Nhật Reviewed by hiennguyen on 8.8.24 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.