CHI TIẾT 128 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc. Ngành may mặc là một trong những ngành nghề tương đối phổ biến đối với du học sinh cũng như người xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật Bản. Mời các bạn tìm hiểu!!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
Hiragana,Katakana | Kanji | Nghĩa |
1. はいいろ | 配色 | Vải phối |
2. みかえし | 見返し | Nẹp đỡ |
3. タック | Ly | |
4. カフス | Măng séc | |
5. カン | móc | |
6. ハトメあな | ハトメ穴 | Khuyết đầu tròn |
7. ここち | 心地 | thoải mái、dễ chịu |
8. ぬいもの | 縫い物 | Đồ khâu tay |
9. ぬいとめ | 縫い止め | May chặn |
10. ステッチ | Diễu | |
11. ししゅう | 刺繍 | Thêu dệt |
12. れーすきじ | レース生地 | Vải lót |
13. シックぬの | シック布 | Đũng |
14. ヨーク | Cầu vai | |
15. ループ | Đỉa quần (áo) | |
16. しんいと | 芯糸 | Chỉ gióng |
17. こしまわり | 腰回り | Vòng bụng |
18. そうたけ | 総丈 | Tổng dài |
19. ゆきたけ | 裄丈 | Dài tay (từ giữa lưng) |
20. おもてじ | 表地 | Vải chính |
21. ぬいしろ | 縫い代 | Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu |
22. うきぶん | 浮き分 | Đỉa chờm |
23. フラップ | Nắp túi | |
24. ファスナー | Khoá | |
25. きせいふく | 既成服 | áo quần may sẵn |
26. シャツ | Áo sơ mi | |
27. そでぐち | 袖口 | cổ tay áo |
28. Tシャツ | Áo thun | |
29. カットソー | áo bó | |
30. スーツ | Áo vét | |
31. チョッキ | áo zile | |
32. ワンピース | áo đầm | |
33. タイトスカート | váy ôm | |
34. チャック | phéc mơ tuya, dây kéo | |
35. ブラジャー | áo nịt ngực | |
36. パンティー | quần lót | |
37. トランクス | quần đùi | |
38. ブリーフ | quần sịp | |
39. すいえいパンツ | 水泳パンツ | quần bơi |
40. マフラー | khăn choàng |
41. ジャージ | quần áo thể thao | |
42. ひょうはく | 漂白する | tẩy trắng |
43. たけ | 丈 | vạt, chiều dài |
44. けがわ | 毛皮 | da lông thú |
45. じんこうかわ | 人工革 | da nhân tạo |
46. ビロード | Nhung, vải nhung | |
47. きぬいと /けんし | 絹糸 | Tơ, sợi tơ |
48. ナイロン | ni lông | |
49. レース | Ren | |
50. こうしもよう | 格子模様 | kẻ ca rô |
51. ストライプ | sọc | |
52. はながら | 花柄 | vải hoa |
53. フィットした | bó sát | |
54. いろおちする | 色落ちする | phai màu |
55. けいやくしょ | 契約書 | hợp đồng |
56. かこうしじしょ | 加工指示書 | đơn chỉ thị gia công hàng |
57. ちゅうもんしょ | 注文書 | đơn đặt hàng |
58. ひんばん | 品番 | mã hàng |
59. ひんめい | 品名 | tên hàng |
60. いろばん | 色番 | số màu |
61. サイズ | Kích thướt | |
62. すうりょう | 数量 | Số lượng |
63. しようしょ | 仕様書 | Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật |
64. サイズひょう | サイズ表 | bảng kích thước |
65. かたがみ | 型紙 | Mẫu bằng giấy |
66. みほん | 元見本 | Kiểu mẫu |
67. パッキングリスト | Phiếu đóng gói | |
68. インボイス | hóa đơn | |
69. さいだんだい | 裁断台 | bàn cắt vải |
70. えんたんき | 延反機 | Mái (máng) trải vải |
71. さいだんき | 裁断機 | máy cắt vải |
72. ミシン | máy may | |
73. とくしゅミシン | 特殊ミシン | máy chuyên dụng |
74. アイロン | bàn ủi, ủi | |
75. プレス | ép | |
76. こうあつプレス | 高圧プレス | ép cao áp |
77. かたいれ | 型入れ | vẽ sơ đồ |
78. えんたん | 延反 | trải vải |
79. さいだんする | 裁断する | cắt |
80. めうち | 目打ち | dùi lỗ, đục lỗ |
81. | カーゴパンツ | quần túi hộp | |
82. | カーゴスラックス | quần túi hộp | |
83. | スモック | áo nữ | |
84. | ツナギ | áo liền quần (jumpsuit) | |
85. | ぼうかんぎ | 防寒着 | áo mùa đông, áo ấm |
86. | きじ | 生地 | vải |
87. | きじひんばん | 生地品番 | mã số vải |
88. | きじきかく | 生地規格 | qui cách vải |
89. | はば | 幅 | khổ rộng |
90. | ながさ | 長さ | chiều dài |
91. | めん | 綿% | cotton |
92. | ポリエステル | polyeste | |
93. | ふぞくひん | 附属品 | phụ tùng kèm theo |
94. | しんじ | 芯地 | Vật lót, vải lót |
95. | インベルしん | インベル芯 | Vải lưng quần, vải cạp quần |
96. | スレーキ | Vải lót túi | |
97. | うらじ | 裏地 | vải lót |
98. | はいしょくきじ | 配色生地 | vải phối màu |
99. | メッシュ | lót lưới | |
100. | いと | 糸 | chỉ |
101. | えりつり | 衿吊り | nhãn chính |
102. | ひんしつひょうじ | 品質表示 | nhãn chất lượng |
103. | せんたくネーム | 洗濯ネーム | nhãn giặt |
104. | サイズネーム | nhãn size | |
105. | ワンポイントマーク | điểm dấu | |
106. | ぼたん(ボタン) | 釦 | cúc,nút |
107. | ドットぼたん | ドット釦 | nút đóng |
108. | スナップボタン | nút bấm | |
109. | ファスナー | dây kéo | |
110. | ジッパー | dây kéo | |
111. | ゴム | chun | |
112. | マジックテープ | băng dán, xù gai | |
113. | さげふだ | 下げ札 | Nhãn, nhãn hiệu |
114. | つりラベル | 吊りラベル | nhãn treo |
115. | クリップ | Cái kẹp |
116. | たいし | 台紙 | bìa giấy, bìa cứng |
117. | ポリふくろ | ポリ袋 | túi nilon |
118. | くびまわり | 首まわり | vòng cổ |
119. | むねまわり | 胸まわり | vòng ngực |
120. | かたはば | 肩巾 | rộng vai |
121. | きたけ | 着丈 | dài áo |
122. | そでたけ | 袖丈 | dài tay |
123. | はんそでたけ | 半袖丈 | số đo ngắn tay |
124. | ちょうそでたけ | 長袖丈 | số đo dài tay |
125. | すそまわり | 裾周り | vòng bụng (đối với áo) |
126. | すそ | 裾 | lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần |
127. | そでくちはば | 袖口巾 | rộng cửa tay |
128. | アームホール | vòng nách |
CHI TIẾT 128 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
Reviewed by hiennguyen
on
1.3.22
Rating:
No comments: