Tổng hợp tên tiếng Nhật 90 món ăn đặc trưng của Việt Nam

 

Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp 90 món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật thường gặp trên bàn ăn của người Việt nhé!

Từ vựng tiếng Nhật – Tên món ăn Việt
tên món ăn việt trong tiếng nhật

STT

Tên món ăn Tiếng Việt

Tên món ăn Tiếng Nhật

Romaji

1bánh baoにくまんnikuman
2bánh chưngちまき  chimaki ?
3bánh cuốnバン クオンban kuon
4bánh cuốnバインクオーンbainkuon
5bánh đa cuaバインダークアbaindakua
6bánh mỳバインミーbainmi
7bánh trángはるまきのかわharumakinokawa
8bánh xèoバインセオbainseo
9bánh xèoおこのみ やき okonomi   yaki
10bò bíaボービアbobia
11bún bò huếブンボーフエbunbofue
12bún chảブンチャーbuncha
13bún đậuブンダウbundau
14cá kho煮魚(にざかな)nizakana
15cá nướngやきさかなyakisakana
16cà ri thịt bò xay牛(うし)ひき肉(にく)のカレーushi hiki niku no kare
17cảo ránやきぎょざyakigyoza
18chả giòチャーヨーchayo
19chả giòあげはるまき  ageharumaki ?
20chả giò rếチャーゾーゼーchazoze
21chả lụaチャールアcharua
22cháoおかゆokayu
23chạo tômえびちくわebichikuwa
24chèぜんざいzenzai
25chèチェーche
26chiên bơかえるばたやきkaerubatayaki
27chim bồ câu quayはとめまるやきhatomemaruyaki
28cơm đậpおこげokoge
29cơm tấmコムタムkomutamu
30cua chiênソフトシェルクラブsofutoshierukurabu
31cua hấpまるむしかにmarumushikani
32cua lột chiênクアロッ チエンkuarotsu chien
33cua rang meクア ザンメーkua zanme
34đậu phụ豆腐(とうふ)toufu
35dưa leo胡瓜kyuuri
36dưa muối漬物(つけもの)tsukemono
37gà hấp蒸(む)し鶏(どり)jou shi niwatori ( dori )
38gà ránフライドチキンfuraidochikin
39gạch tômガック トームgakku   tomu
40ghẹ hấpゲ ハップge happu
41giá xàoもやし いため moyashi   itame
42gỏiなまはるまきnamaharumaki
43gỏi cáゴーイ カーgoi   ka
44gỏi cuốnなまはるまき  namaharumaki ?
45gỏi cuốnゴーイクオンgoikuon
46gỏi đu đủゴーイドゥードゥーgoidoudou
47gỏi gàゴーイガーgoiga
48gỏi ngó senゴーイ ゴーセンgoi   gosen
49gỏi tômゴーイ トームgoi   tomu
50khô nướngあたりめ atarime
51kho tộにこみさかなnikomisakana
52lạp xưởng中国(ちゅうごく)の腸詰(ちょうづめchuugoku no chouzume
53lẩuなべものnabemono
54lẩu dêやぎなべyaginabe
55lóc nướngまるやきらいぎょmaruyakiraigyo
56măng筍(たけのこ)takenoko
57mì ăn liềnラーメン  ramen ?
58mì xàoやきそば  yakisoba ?
59món lẩu鍋料理(なべりょうり)nabe ryouri
60muống luộcくしんさい おひたしkushinsai   ohitashi
61nem chua cuốnネムチュア クオーンnemuchua   kuon
62nem ránネムザーンnemuzan
63nộm đu đủ xanh青パパイヤサラダao papaiyasarada
64ốp laめだまやきmedamayaki
65phởフォーfo
66phở bòぎゅうにくうどんgyuunikuudon
67phở cuốn春巻(はるま)きharumaki ki
68phở gàとりうどん toriudon
69rang muốiまるあげかにmaruagekani
70rau xàoやさいいためyasaiitame
71sườn xào chua ngọt甘酸(あまず)っぱい豚(ぶた)カルビkan san ( amazu ) ppai buta karubi
72thịt bò牛肉(ぎゅうにく)gyuuniku
73thịt bò muốiコンビーフkonbifu
74thịt bò xào cà chua牛肉(ぎゅうにく)トマトgyuuniku tomato
75thịt bò xay牛(うし)ひき肉(にく)ushi hiki niku
76thịt gà鳥肉(とりにく)toriniku
77thịt gà ránとりからあげ torikaraage
78thịt lợn豚肉(ぶたにく)butaniku
79thịt lợn muối xông khóiベーコンbekon
80thịt nướng焼(や)き肉(にく)yaki ( ya ) ki niku
81thịt quayローストrosuto
82thịt tẩm bột chiên giònトンカツtonkatsu
83tôm càng nướngトムカン ヌオンtomukan   nuon
84tôm chiênエビフライebifurai
85tôm sú hấp nước dừaトムスーハップ = ヌオックズーアtomusuhappu = nuokkuzua
86trứng luộcゆでたまごyudetamago
87xôiおこわ okowa ?
88xôi đỏせきはんsekihan
89cải xoong luộcくれそん おひたしkureson ohitashi
90xúc xíchソーセージsoseji
Tổng hợp tên tiếng Nhật 90 món ăn đặc trưng của Việt Nam Tổng hợp tên tiếng Nhật 90 món ăn đặc trưng của Việt Nam Reviewed by hiennguyen on 2.3.22 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.