124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp chi tiết nhất

 

Cùng Kosei bỏ túi ngay từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp nhé! 124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật cũng có nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài, nhưng không phải chỉ tiếng Anh đâu các bạn ạ! 

124 từ vựng mượn từ tiếng Pháp

từ vựng vay mượn trong tiếng nhật từ tiếng pháp

  1. アナルコサンディカリスム (anarcho-syndicalisme): chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
  2. アバンゲール (avant-guerre): giai đoạn tiền chiến
  3. アプレゲール  (après-guerre): giai đoạn hậu chiến
  4. アンシャンレジーム (ancien régime): chế độ cũ (Chính trị/Xã hội)
  5. エクリチュール (écriture): chữ viết (Triết học/ đôi nghịch với lời nói (パロール) ).
  6. カルトゥーシュ (cartouche): một tấm kim loại hình bầu dục, bên trường thường trang trí các kí tự, hình vẽ đại diện cho hoàng gia.
  7. クーデター (coup d’État): sự đảo chính, cuộc đảo chính
  8. クレオール (créole): tiếng pha tạp (thuật ngữ để chỉ một loại ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng nhất định, sinh ra do sự tiếp xúc của hai hay nhiều ngôn ngữ khác nhau đến từ các cá thể trong cộng đồng đó.).
  9. サンディカリスト (syndicaliste): thành viên nghiệp đoàn
  10. サンディカリスム (syndicalisme): chủ nghĩa công đoàn
  11. ディスクール  (discours): bài diễn thuyết
  12. ヌーヴォー・ロマン (nouveau roman): phong trào tiểu thuyết mới (Văn học/ 1950-1970/ Pháp)
  13. パロール (parole): lời nói
  14. パンセ (pensée): ý nghĩ, tư tưởng
  15. ブルジョワ (bourgeois): giai cấp tư sản
  16. プロレタリア  (prolétariat): giai cấp vô sản
  17. ラング (langue): ngôn ngữ
  18. ルネサンス (Renaissance): thời kỳ Phục Hưng
  19. レアリスム (réalisme): chủ nghĩa hiện thực
  20. レゾン・デートル (raison d’être): lí do tồn tại
  21. アバンチュール (aventure): phiêu lưu, mạo hiểm
  22. アベック (avec): cùng với
  23. アンケート (enquête): cuộc phỏng vấn, khảo sát
  24. アンコール (encore): màn trình diển bổ sung được đưa ra bởi những người biểu diễn sau thời gian kết thúc dự kiến của chương trình, thường là để đáp lại những tràng pháo tay kéo dài từ khán giả.
  25. アンツーカー  (en-tout-cas): loại đường đua dùng trong một số môn thể thao, có bề mặt cấu tạo từ các chất kết dính.
  26. エチケット (étiquette): lễ nghi, nghi thức (ví dụ như cách dùng phân biệt các loại dụng cụ khi ăn)
  27. カムフラージュ (camouflage): sự ngụy trang
  28. キャバレー (cabaret): loại hình giải trí gồm hài kịch, âm nhạc và khiêu vũ
  29. ギャルソン (garçon): cậu bé, bé trai
  30. ギロチン (Guillotine): máy chém
  31. クーペ (coupé): xe ô tô hai cửa
  32. グランプリ (Grand Prix): giải nhất, quán quân
  33. コンクール (concours): cuộc thi
  34. コンシエルジュ (concierge): người gác cổng, lễ tân
  35. サロン (salon): các cửa tiệm chăm sóc sắc đẹp (làm tóc, làm móng...)
  36. シャーシ (châssis): khung(cửa sổ, mô hình xe...)
  37. シャトー (château): tòa lâu đài
  38. ジャンル (genre): thể loại
  39. シルエット (silhouette): hình bóng
  40. ディスコテーク (discothèque): vũ trường, sàn nhảy
  41. ディスコ (disco): nhạc disco
  42. デジャヴュ (déjà vu): hiện tượng déjà vu
  43. パラシュート (parachute): dù nhảy
  44. パラソル (parasol): ô che nắng cỡ lớn
  45. バリカン : máy xén tóc (từ này bắt nguồn từ từ [barriquand] trong tên công ty “Barriquand et Marre”, một thương hiệu sản xuất máy khâu nổi tiếng ở Pháp ở thế kỉ 19. Cuối thế kỉ 19, công ty này từng cho ra mắt một loại máy xén tóc cơ học ở Nhật, chính vì vậy mà cách gọi /barikan/ cho máy xén tóc trở thành phổ biến ở Nhật. Thực tế, từ “máy xén tóc” trong tiếng Pháp là “tondeuse”.
  46. ビバーク (bivouac): lều trại, đóng ngoài trời
  47. ブーケ (bouquet): bó hoa
  48. ブーケ・トス (bouquet toss): việc cô dâu ném hoa cưới cho bạn bè sau lễ cưới
  49. プロムナード (promenade): cuộc đi dạo
  50. ベージュ (beige): màu be
  51. ポプリ (pot-pourri): hỗn hợp nhiều nguyên liệu thực vật khô, thơm tự nhiên trong ẩm thực, dùng để tạo mùi hương tự nhiên cho món ăn.
  52. メゾン (maison): ngôi nhà
  53. メトロ (métro): tàu điện ngầm
  54. モアレ (moiré): loại vải có họa tiết nhiễu hoặc lấp lánh
  55. モンタージュ (montage): sự dựng phim (Điện ảnh)
  56. ランデブー (rendez-vous): cuộc hẹn
  57. ルーレット (roulette): trò cò quay (một loại hình trò chơi đánh bạc)
  58. ルポルタージュ (reportage): phóng sự
  59. レジュメ (résumé): sơ yếu lí lịch của một người
  60.  
  61. アバンタイトル (avant-title): lời dẫn, lời mở đầu trước khi bắt đầu một chương trình, một bộ phim.
  62. アバンギャルド (avant-garde): sự tiên phong, cụ thể là những cá nhân hoặc tác phẩm mang tính thử nghiệm hoặc không chính thống trong nghệ thuât, văn hóa hoặc xã hội. Nó thường có đặc điểm phá cách, đổi mới trong thẩm mỹ, tư tưởng và thường khó được chấp nhận lúc đầu.
  63. アトリエ (atelier): xưởng tranh, xưởng thủ công (nơi gia công tác phẩm nghệ thuật)
  64. アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): trường phái Tân nghệ thuật
  65. アンサンブル (ensemble): ban nhạc
  66. アンティーク (antique): đồ cổ, cổ vật
  67. エチュード (étude): trường học
  68. オブジェ (objet): đồ vật
  69. オマージュ (hommage)
  70. クレヨン (crayon): bút chì màu
  71. クロッキー (croquis): bản phác họa (thường là các mô hình tư thế người)
  72. コラージュ (collage): một kĩ thuật sử dụng nghệ thuật trực quan, sắp xếp và ghép các bức tranh, ảnh khác nhau lại thành nhằm tạo ra một tác phẩm mới.
  73. シャンソン (chanson): bài hát
  74. シュール (surréalisme): chủ nghĩa siêu thực
  75. タブロー (tableau): bức tranh, bức họa
  76. デッサン (dessin): bức tranh, việc vẽ tranh
  77. パ・ド・ドゥ  (pas de deux): điệu nhảy thực hiện bởi 2 diễn viên (Ballet)
  78. バレエ (ballet): môn múa ballet
  79. アップリケ (appliqué): loại hình kỹ thuật may vá trong đó các mảnh vải với hình dạng và hoa văn khác nhau được khâu hoặc dán lên một mảnh lớn hơn để tạo thành một bức tranh hoặc hoa văn.
  80. オートクチュール (haute couture): thời trang cao cấp
  81. ズボン (jupon): quần dài 
  82. パンタロン (pantalon): quần dài
  83. シュミーズ (chemise): áo sơ mi
  84. ブルゾン (blouson): áo khoác gió
  85. プレタポルテ (prêt-à-porter): quần áo may sẵn
  86. ベレー (béret): mũ bê rê, mũ nồi
  87. マヌカン (mannequin): ma-nơ-canh
  88. ルージュ (rouge=口紅): son môi
  89. サロペット (salopette): quần yếm
  90. ブティック (boutique): cửa hiệu
  91. アラカルト (à la carte): gọi món theo thực đơn
  92. アラモード (à la mode): (ăn mặc) hợp mốt, hợp thời trang
  93. オードブル (hors-d’œuvre): món khai vị
  94. カフェ (café): quán cà phê
  95. カフェ・オ・レ (café au lait): cà phê sữa
  96. グラタン (gratin): một kỹ thuật nấu ăn phổ biến của Pháp, thường sử dụng vụn bánh mì, phô mai nghiền, trứng hoặc bơ phủ lên một món ăn.
  97. グルメ (gourmet): người sành ăn
  98. クロワッサン (croissant): bánh sừng bò
  99. コンソメ (consommé): một loại súp (thường làm bằng cách trộn thịt và rau củ nghiền và lòng trắng trứng vào nước hầm xương...)
  100. トリュフ (truffe): nấm cục, nấm truffle
  101. ビュッフェ (buffet): tiệc đứng
  102. ブイヨン (bouillon): tên gọi chung của các loại nước dùng (thường là nước hầm xương)
  103. フォワグラ (foie gras): món gan ngỗng
  104. オムレツ (omelette): món trứng ốp
  105. バゲット (baguette): bánh mì Pháp
  106. ポタージュ (potage): món súp hầm hoặc cháo kiểu Pháp
  107. ポトフ (pot-au-feu): món bò hầm kiểu Pháp
  108. ムニエル (meunière): một phương pháp chế biến và xử lý món cá trong ẩm thực Pháp
  109. メニュー (menu): thực đơn
  110. ラタトゥイユ (ratatouille): món rau hầm
  111. レストラン (restaurant): nhà hàng
  112. ピーマン (piment): ớt
  113. フォン・ド・ヴォー (fond de veau): một loại nước sốt chuyên dùng cho các loại thịt
  114. ソムリエ・ソムリエール (Sommelier/Sommelière): nhân viên chuyên phục vụ rượu (thường là người quản lý, am hiểu và gợi ý các loại rượu) trong các nhà hàng
  115. エクレア (éclair): món bánh éclair
  116. クレープ (crêpe): bánh crêpe (bánh xèo kiểu Pháp)
  117. シュークリーム (choux à la crème): bánh xu kem
  118. スフレ (soufflé): món bánh soufflé
  119. タルト (tarte): tên gọi chung của các loại bánh tarte
  120. パティシエ・パティシエール (pâtissier/pâtissière): tiệm bánh ngọt
  121. パフェ (parfait): món tráng miệng gồm kem lạnh, kem tươi, hoa quả, bánh kẹo...
  122. プチフール (petit four): cách phục vụ các món tráng miệng hoặc khai vị cỡ nhỏ.
  123. マロン (marron): hạt dẻ, màu hạt dẻ
  124. ミルフィーユ (mille-feuille): bánh ngàn lớp
124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp chi tiết nhất 124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp chi tiết nhất Reviewed by hiennguyen on 15.2.22 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.