Tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật
Hôm nay, Kosei tổng hợp tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật giúp bạn nhé! Chắc hẳn chúng ta đã quá quen với những Kimono, Yukata,… những trang phục truyền thống hay được người Nhật mặc những dịp lễ hội, lễ tết. Vậy còn trang phục thường ngày thì sao?
Tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật
衣服
| いふく | Trang phục nói chung |
帽子
| ぼうし | Mũ |
野球帽子
| やきゅうぼうし | Mũ bóng chày |
| ネックレス | Vòng cổ |
| ピアス | Bông tai |
| ネクタイ | Cà vạt |
| スカーフ | Khăn quàng cổ |
指輪
| ゆびわ | Nhẫn |
| オーバー | Áo choàng |
| コート | Áo khoác |
| レインコート | Áo khoác mưa |
上着
| うわぎ | Áo vét, áo khoác |
| ジャケット | Áo bò, áo jacket |
| セーター | Áo len |
| シャツ | Áo sơ mi |
| T-シャツ | Áo thun, áo phông |
| ブラウス | Áo cánh |
| ブラジャー | Áo lót phụ nữ |
下着
| したぎ | Nội y |
| パンツ | Quần lót, đồ lót |
| ドレス | Váy |
| ベルト | Thắt lưng |
| ズボン | Quần dài |
| はんズボン | Quần ngắn |
| ショーツ | Quần sooc, quần đùi |
| スラックス | Quần ống rộng |
| ジーンズ | Quần bò, quần jean |
| スカート | Chiếc váy |
| ワンピース | Áo đầm |
| トレーナー | Quần áo thể thao |
靴
| くつ | Giày dép |
| スニーカー | Giày thể thao |
| スリッパ | Dép đi trong nhà |
| サンダル | Dép quai hậu, sandal |
| ハイヒール | Giày cao gót |
| ブーツ | Giày bốt, giày ống |
Tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật
Reviewed by hiennguyen
on
13.12.21
Rating:
No comments: