Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn

 

Hôm nay các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài học về từ vựng tiếng Nhật "Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn" nhé! Chúng ta cùng bắt đầu bài học nào!

Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn

từ vựng sử dụng trong nấu ăn

みじん切り

みじんぎり

Băm nhỏ

塗る

ぬる

Bôi, phết

皮をむく

かわをむく

Bóc vỏ

切る

きる

Cắt

面取りする

めんとりする

Cắt góc

ぶつ切り

ぶつぎり

Cắt lớn

スライス

 

Cắt lát

刻み

きぎみ

Cắt nhỏ

千切り

せんぎり

Cắt thành sợi

拍子切り

ひょうしぎり

Cắt vừa và dài

揚げる

あげる

Rán

つけこむ

 

Cho thêm vào

半熟

はんじゅく

chưa chín

測る

はかる

Đo

沸かす

わかす

Đun sôi

包む

つつむ

Gói

蒸す

むす

Hấp

蒸らす

むらす

Hấp cách thuỷ

煮つめる

につめる

Hầm cho nước cạn

ひたす

 

Dấn nước

焦がす

こがす

Làm cháy

冷凍する

れいとうする

Làm đông

発酵させる

はっこうさせる

Làm lên men

冷ます

さます

Làm nguội

解凍する

かいとうする

Làm tan đá

掬う

すくう

Múc, hớt

出汁をとる

だしをとる

Nấu lấy nước xúp

味をつける

あじをつける

Nêm nếm gia vị

泡立てる

あわたてる

Nổi bọt

焼く

やく

Nướng

炙る

あぶる

Hơ qua lửa, nướng sơ

アクを抜く

あくをぬく

Ngâm hoặc luộc sơ

刷り込む

すりこむ

Nghiền lẫn

潰す

つぶす

Nghiền nhỏ

絞る

しぼる

Vắt

炒める

いためる

Xào 

Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn Các từ vựng sử dụng trong nấu ăn Reviewed by hiennguyen on 13.9.21 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.