Học từ vựng tiếng Nhật qua website Forever21 Japan
Hôm nay mọi người hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá và học các từ vựng qua website Forever21 Japan nhé! Học từ vựng tiếng Nhật từ trong đời sống sẽ thật sinh động và thú vị phải không ạ?
KHÁM PHÁ FOREVER 21 Japan
PHẦN 1: Từ vựng về trang web bán hàng
- Một số từ trên poster quảng cáo
今なら 初回購入限定で : giới hạn cho lần mua hàng đầu tiên
初回 (しょかい):lần đầu tiên
購入 (こうにゅう): sự mua hàng
限定 (げんてい): hạn định
クーポン (coupon): phiếu mua hàng
プレゼント (present): quà tặng
お買い物を続ける:tiếp tục mua hàng
お買い物 (おかいもの): việc mua hàng hóa
続ける (つづける): tiếp tục
商品検索 : tìm kiếm sản phẩm
商品 (しょうひん): sản phẩm
検索 (けんさく): tìm kiếm
5千円以上 (税込) 送料無料: miễn phí giao hàng cho (hóa đơn) từ 5000円
以上 (いじょう): trở lên
税込 (ぜいこみ): bao gồm thuế
税抜 (ぜいぬき): không gồm thuế
送料 (そうりょう): cước phí giao hàng
無料 (むりょう): miễn phí
ベストセラー:(best sale) bán chạy nhất
ベストプライス:(best price) giá tốt nhất
ベーシック:(basics)
再入荷 : hàng tái nhập kho
再 (さい): tái, lại
入荷 (にゅうか): nhập kho
- Một số từ vựng giúp bạn tìm kiếm các sản phẩm dễ dàng hơn
絞込み (しぼりこみ): lọc
クリア: (clear) xóa
サイズ: (size) kích cỡ
サイズガイド: (size guide) hướng dẫn về kích cỡ
カラー: (color) màu sắc
価格 (かかく): giá cả
商品詳細情報: thông tin chi tiết về sản phẩm
詳細 (しょうさい): một cách chi tiết
情報 (じょうほう): thông tin
カーとへ入れる : thêm vào giỏ hàng (cart)
お気に入り (おきにいり): quan tâm
動画 (どうが): hình động
シェアする: chia sẻ (share)
このアイテムを見ている人におすすめ : những người xem sản phẩm (item) này tiếp tục (xem các sản phẩm được gợi ý phía dưới)
このアイテムを買った人はこんなアイテムも買っています: những người mua sản phẩm này cũng mua (các sản phẩm được gợi ý phía dưới)
最近チェックした商品: các sản phẩm đã đánh dấu (check) gần đây
レビュー : review
レビューを書く(かく): viết review
評価 (ひょうか): bình giá, bình luận
着用 (ちゃくよう): việc mặc quần áo
感やオススメポイントを書きください: viết cảm nhận hoặc cho điểm đề xuất
感 (かん): cảm giác
オススメポイント (recommended point): điểm đề xuất (để mua sản phẩm)
PHẦN 2: Từ vựng về các loại trang phục
トップス | tops | phần trên |
Tシャツ | t-shirt | áo t-shirt |
ブラウ | blouse | áo cánh |
シャツ | shirt | áo thun |
コット | coat | áo khoác |
セーター | sweater | áo len chui đầu |
カーデイガン | cardigan | áo cardigan |
パーカー | parker | áo có mũ |
スウェット | sweatshirt | áo hoodie |
アウターウェア | outerwear | áo khoác |
ワンピース | one piece | một mảnh |
オールインワン | all-in-one | jumpsuit |
ボトムス | bottoms | phần dưới |
スカート | skirt | váy |
パンツ | pants | quần |
ジーンズ | Jeans | quần bò |
レギンス | leggings | quần bó |
スポーツ | sport | đồ thể thao |
インナーウェア | innerwear | đồ lót |
スイムウェア | swimwear | đồ bơi |
コンテンポラリー | contemporary | phong cách đương đại |
ウィメンズ | women | phụ nữ |
メンズ | man | nam giới |
キッズ | kids | trẻ em |
ヘアアクセサリー | hair accesories | phụ kiện cho tóc |
ベルト | belt | thắt lưng |
ソックス | sock | tất |
タイツ | tights | tất giấy |
ストール | stall | khăn quàng |
グッズ | goods | Hàng hóa, món hàng |
ホーム | home | đồ gia dụng |
バッグ | bag | túi |
財布 | さいふ | ví |
シューズ | shoes | giày |
ジュエリー | jewerly | trang sức |
帽子 | ぼうし | mũ |
手袋 | てぶくろ | găng tay |
ビューティー | beauty | mỹ phẩm |
胸囲 | きょうい | vòng ngực |
総丈 | そうたけ | tổng chiều dài |
肩幅 | かたはば | chiều dài lưng |
袖丈 | そでたけ | chiều dài tay áo |
アームホール | arm hole | chiều rộng ống tay áo |
No comments: