Tổng hợp những từ vựng đáng chú ý trong đề thi chính thức N3 kỳ tháng 7/2019
Cùng xem những từ vựng đáng chú ý trong đề thi chính thức JLPT N3 kỳ tháng 7/2019 nhé! Việc ôn tập lại là hết sức quan trọng để tránh bẫy ở những lần tiếp theo đó!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review nè!
Tổng hợp từ vựng và kanji trong đề thi chính thức N3 kỳ tháng 7/2019
Kiểm tra cách đọc Kanji | ||
遅く(おそく) | 遅 – Trì | Muộn |
線(せん) | 線 – Tuyến | Đường dây, tuyến đường |
調査(ちょうさ) | 調 – Điều 査 – Tra | Việc điều tra |
郵便(ゆうびん) | 郵 – Bưu 便 – Tiện | Thư từ, bưu kiện |
腰(こし) | 腰 – Yêu | Eo, thắt lưng |
方角(ほうがく) | 方 – Pháp 角 – Giác | Phương hướng |
包む(つつむ) | 包 – Bao | Gói, bọc |
昼食(ちゅうしょく) | 昼 – Trú 食 – Thực | Bữa trưa |
Chọn kanji đúng với cách đọc | ||
最初(さいしょ) | 最 – Tối 初 – Sơ | Đầu tiên, ban đầu |
停電(ていでん) | 停 – Đình 電 – Điện | Sự ngắt điện, cúp điện |
訳す(やくす) | 訳 – Dịch | Dịch (ngôn ngữ) |
家具(かぐ) | 家 – Gia 具 – Cụ | Đồ dùng gia đình |
内側(うちがわ) | 内 – Nội 側 – Trắc | Phía trong, bên trong, nội bộ |
浅い(あさい) | 浅 – Thiển | Nông (vd: đĩa nông) |
Phân biệt, chọn từ thích hợp | ||
1/ | ||
ノックする | ノック (knock) | Gõ cửa |
スタートする | スタート (start) | Bắt đầu, khởi động |
サインする | サイン (sign) | Đăng nhập |
カットする | カット (cut) | Cắt, chặt, thái |
2/ |
|
|
貿易(ぼうえき) | 貿 – Mậu 易 – Dịch | Mậu dịch, thương mại |
科学(かがく) | 科 – Khoa 学 – Học | Khoa học |
芸術(げいじゅつ) | 芸 – Nghệ 術 – Thuật | Nghệ thuật |
工業(こうぎょう) | 工 – Công 業 – Nghiệp | Công nghiệp cơ bản |
3/ | ||
感想(かんそう) | 感 – Cảm 想 – Tưởng | Cảm nhận, ấn tượng |
文句(もんく) | 文 – Văn 句 – Cú | Lời phàn nàn |
意見(いけん) | 意 – Ý 見 – Kiến | Ý kiến |
冗談(じょうだん) | 冗 – Nhũng 談 – Đàm | Lời đùa cợt, trêu chọc |
4/ | ||
感性的(かんせいてき) | 感 – Cảm 性 – Tính 的 – Đích | Một cách cảm tính |
自動的(じどうてき) | 自 – Tự 動 – Động | Một cách tự động |
効果的(こうかてき) | 効 – Hiệu 果 – Quản | Một cách hiệu quả, có tính hiệu quả |
積極的(せっきょくてき) | 積 – Tích 極 – Cực | Một cách tích cực, có tính tích cực |
5/ | ||
したしい | Tri kỉ, thân thiết | |
おとなしい | Người lớn, trưởng thành | |
えらい | Giỏi, thông minh | |
めずらしい | Khan hiếm, quý hiểm | |
6/ | ||
緊張(きんちょう) | 緊 – Khẩn 張 – Trương | Sự lo lắng, bồn chồn, hồi hộp |
集中(しゅうちゅう) | 集 – Tập 中 – Trung | Sự tâm trung (làm một việc gì đó) |
進行(しんこう) | 進 – Tiến 行 – Hành | Sự tiến hành, thực hiện |
注意(ちゅうい) | 注 – Chú 意 – Ý | Sự chú ý (nhận ra và để ý một việc gì đó) |
7/ | ||
引き落とす(ひきおとす) | 引 – Dẫn 落 – Lạc | Kéo xuống/ tự động ghi nợ (vào tài khoản) |
言い直す(いいなおす) | 言 – Ngôn 直 – Trực | Nói lại, trình bày lại |
取り消す(とりけす) | 取 – Thủ 消 – Tiêu | Xóa bỏ, hủy bỏ |
投げ捨てる(なげすてる) | 投 – Đầu 捨 – Xả | Ném, vứt, bỏ dở |
8/ | ||
渡す(わたす) | 渡 – Độ | Đưa cho, giao cho |
しまう |
| Để vào, cất vào |
加える(くわえる) | 加 – Gia | Thêm vào, làm tăng thêm |
ぶつける |
| Đánh vào, đụng vào |
9/ | ||
ずいぶん | Khá, tương đối | |
けっこう | Cuối cùng thì/ đủ, no | |
なるべく | Càng… càng | |
さっそく | Ngay lập tức | |
10/ | ||
時期(じき) | 時 – Thời 期 – Kì | Thời kì, giai đoạn |
時差(じさ) | 時 – Thời 差 – Soa | Chênh lệch múi giờ |
間隔(かんかく) | 間 – Gian 隔 – Cách | Khoảng cách |
中間(ちゅうかん) | 中 – Trung 間 – Gian | Trung gian, khoảng giữa |
11/ | ||
ぐらぐら | Rung lắc mạnh, choáng váng | |
べらべら | (Nói) Luyên thuyên, liến thoắng | |
とんとん | Xấp xỉ/ dần dần | |
うろうろ | (Đi) lòng vòng, quanh quẩn | |
Chọn từ đồng nghĩa | ||
1/ | ||
整理する(せいりする) | 整 – Chỉnh 理 – Lý | Sắp xếp, chỉnh sửa |
調べる(しらべる) | 調 – Điều | Tìm hiểu, điều tra |
借りる(かりる) | 借 – Tá | Mượn, vay |
片づける(かたづける) | 片 – Phiến | Lau dọn, dọn dẹp |
直す(なおす) | 直 – Trực | Sửa chữa |
2/ | ||
おかし |
| Kì lạ |
怖い(こわい) | 怖 – Bố | Đáng sợ |
有名(ゆうめい) | 有 – Hữu 名 – Danh | Nổi tiếng |
うれしい |
| Vui sướng, hạnh phúc |
変(へん) | 変 – Biến | Kì lạ, kì quặc |
3/ | ||
済ませる(すませる) | 済 – Tế | Hoàn thành, chấm dứt |
使わせる(つかわせる) | 使 – Dụng | Cho (ai) dùng |
終わらせる(おわれせる) | 終 – Chung | Hoàn thành, chấm dứt |
見せる(みせる) | 見 – Kiến | Cho (ai) xem |
帰らせる(かえらせる) | 帰 – Quy | Cho (ai) về |
4/ | ||
欠点(けってん) | 欠 – Khuyết 点 – Điểm | Khuyết điểm, điểm không tốt |
よくないところ |
| Điểm không tốt |
いいところ |
| Điểm tốt |
好きなところ(すきなところ) |
| Điểm yêu thích |
好きじゃないところ(すきじゃないところ) |
| Điểm không thích |
5/ | ||
そのまま | Nguyên như thế, giữ nguyên | |
何も変えないで(なにもかえないで) | Đừng làm thay đổi cái gì cả | |
自分の言葉で(じぶんのことばで) | Bằng lời của bản thân | |
すこし後で(すこしあとで) | Đợi một chút nữa, lát nữa | |
急いで(いそいで) | Nhanh lên, khẩn trương lên | |
Chọn cách dùng đúng | ||
報告(ほうこく) | 報 – Báo 告 – Cáo | Báo cáo |
満員(まんいん) | 満 – Mãn 員 – Viên | Đông, đầy người |
かき混ぜる(かきまぜる) | 混 – Hỗn | Trộn lẫn, hòa trộn (các thứ) |
発生(はっせい) | 発 – Phát 生 – Sinh | Phát sinh, xảy ra, diễn ra |
お互いに(おたがいに) | 互 – Hỗ | Lẫn nhau (các đối tượng có sự tương tác qua lại) |
No comments: