Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)
Tiếp tục với chuyên mục từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, bài viết này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Sắc” (色), mang ý nghĩa là màu sắc, sắc thái. Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)
1 | 色 | いろ | Màu sắc, vẻ ngoài |
2 | 色々
色んな | いろいろ
いろんな | Nhiều, đa dạng |
3 | 色彩 | しきさい | Sắc thái |
4 | 色気 | いろけ | Sắc khí, sức quyến rũ |
5 | 色調 | しきちょう | Tông màu |
6 | 色目 | いろめ | Ánh mắt đưa tình |
7 | 色づく | いろづく | Đổi màu (lá, hoa quả) |
8 | 色白 | いろじろ | Nước da trắng |
9 | 色褪せる | いろあせる | Phai màu |
10 | 色とりどり | いろとりどり | Đa sắc, nhiều màu |
11 | 色盲 | しきもう | Mù màu |
12 | 色艶 | いろつや | Màu sắc và độ bóng |
13 | 色素 | しきそ | Sắc tố |
14 | 色覚
色感 | しきかく
しきかん | Cảm giác về màu |
15 | 色直し | いろなおし | Nhuộm lại (trang phục) |
16 | 色鉛筆 | いろえんぴつ | Bút chì màu |
17 | 色柄 | いろがら | Hoa văn màu |
18 | 色素体 | しきそたい | Tế bào sắc tố |
19 | 色相 | しきそう | Pha màu |
20 | 色指数 | いろしすう | Chỉ số màu |
21 | 色彩設計 | しきさいせっけい | Thiết kế màu sắc |
22 | 色女 | いろおんな | Người phụ nữ đẹp |
23 | 色事 | いろごと | Ngoại tình |
24 | 色弱 | しきじゃく | Mù màu nhẹ |
25 | 色定義表 | いろていぎひょう | Bảng màu |
26 | 色事師 | いろごとし | Người sát gái |
27 | 色使い | いろづか | Sử dụng màu |
28 | 色味 | いろみ | Sắc thái, tông màu |
29 | 色付け | いろづけ | Tô màu |
30 | 色染め | いろぞめ | Nhuộm màu |
31 | 色ずれ | いろずれ | Chuyển màu, đổi màu |
32 | 色欲 | しきよく | Sắc dục, ham muốn thể xác |
33 | 色抜き | いろぬき | Bay màu, mất màu |
34 | 色文 | いろぶみ | Thư tình |
35 | 色無地 | いろむじ | Màu đơn điệu |
36 | 景色 | けしき | Cảnh sắc |
37 | 音色 | ねいろ | Âm sắc |
38 | 特色 | とくしょく | Đặc sắc |
39 | 顔色 | かおいろ | Sắc mặt |
40 | 一色
単色 | いっしょく
たんしょく | Đơn sắc, một màu |
41 | 好色 | こうしょく | Háo sắc |
42 | 雪景色 | ゆきげしき | Một vùng đất tuyết |
43 | 変色 | へんしょく | Biến sắc |
44 | 遜色 | そんしょく | Hạ cấp, bậc thấp |
45 | 三原色 | さんげんしょく | 3 màu chính |
46 | 七色 | なないろ | 7 màu phân sắc (7 màu cầu vồng) |
47 | 配色 | はいしょく | Bảng màu |
48 | 肌色 | はだいろ | Màu tươi, màu da |
49 | 無色 | むしょく | Vô sắc, không màu |
50 | 多色 | たしょく | Đa sắc |
51 | 声色 | こわいろ | Tông giọng |
52 | 出色 | しゅっしょく | Xuất sắc |
53 | 同色
共色 | どうしょく
ともいろ | Đồng sắc, cùng màu |
54 | 補色 | ほしょく | Màu bổ sung |
55 | 主色 | しゅしょく | Màu chính |
56 | 暗い色 | くらいいろ | Màu tối |
57 | 体色 | たいしょく | Thể sắc, màu cơ thể |
58 | 昼光色 | ちゅうこうしょく | Màu ánh sang ban ngày |
59 | 薄い色 | うすいいろ | Màu nhạt |
60 | 寒色 | かんしょく | Màu lạnh |
Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)
Reviewed by hiennguyen
on
20.1.21
Rating:
No comments: