Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)

 

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力) tiếp nối chuyên mục học Kanji mỗi ngày. Cùng theo dõi nhé!!!

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)

từ vựng kanji liên quan đến bộ lực 力

STT

Kanji

Hiragana

Tiếng Việt

1

ちから 

Lực, sức lực

2

力強い

ちからづよい

Mạnh mẽ

3

学力

がくりょく

Học lực

4

力量

りきりょう

Lực lượng

5

力説

りきせつ

Nhấn mạnh, quả quyết

6

力士

りきし

Lực sĩ

7

力点

りきてん

Quan trọng, điểm nhấn

8

力作

りきさく

Tuyệt tác

9

力一杯

ちからいっぱい

Dồn sức lực tâm trí

10

力持ち

ちからもち

Người khoẻ mạnh

11

力添え

ちからぞえ

Trợ giúp

12

力仕事

ちからしごと

Công việc lao động

13

力ずく

ちからずく

Dùng hết sức lực

14

力不足

ちからぶそく

Thiếu năng lực

15

力演

りきえん

Bài trình diễn nhiệt huyết

16

力投

りきとう

Cú ném mạnh

17

力試し

ちからだめし

Đo sức lực

18

力走

りきそう

Chạy hết sức

19

力戦

りきせん

Chiến đấu hết mình

20

力学

りきがく

Cơ khí, lực học

21

力帯

ちからおび

Đai bụng

22

力の外交

ちからのがいこう

Sức mạnh ngoại giao

23

力戦奮闘

りきせんふんとう

Đấu tranh vũ trang

24

力本説

りきほんせつ

Thuyết động lực học

25

力づける

ちからづける

Cổ vũ

26

力抜け

ちからぬけ

Thất vọng, chán nản

27

電力

でんりょく

Điện lực

28

重力

じゅうりょく

Trọng lực

29

権力

けんりょく

Quyền lực

30

暴力

ぼうりょく

Bạo lực

31

体力

たいりょく

Thể lực

32

圧力

あつりょく

Áp lực

33

動力

どうりょく

Động lực

34

努力

どりょく

Nỗ lực

35

能力

のうりょく

Năng lực

36

協力

きょうりょく

Hiệp lực

37

魅力

みりょく

Mỹ lực

38

浮力

ふりょく

Lưc nổi

39

実力

じつりょく

Thực lực

40

効力

こうりょく

Hiệu lực

41

力拳

ちからこぶし

Nắm đấm tay

42

力相撲

ちからずもう

Đấu sumo dùng sức lực thay vì kĩ thuật

43

力業

ちからわざ

Việc nặng, lao động chân tay

44

力頼み

ちからだのみ

Đáng tin cậy

45

力尽きる

ちからつきる

Dùng đến tận cùng sức lực

46

力を合わせる

ちからをあわせる

Hợp lực, hợp tác

47

力になる

ちからになる

Trở nên có ích

48

力付く

ちからづく

Hồi sức, hồi phục

49

力を貸す

ちからをかす

Giúp đỡ

50

力比べ

ちからくらべ

Đọ sức, thử sức

51

力無い

ちからない

Yếu đuối

52

力弱い

ちからよわい

Quyền lực

53

力なげ

ちからなげ

Yếu đuối, vô dụng

54

力落し

ちからおとし

Thất vọng, mất tinh thần

55

力自慢

ちからじまん

Tự mãn về sức mạnh

56

強力

きょうりょく

Cường lực, mạnh, sức lực lớn

57

引力

いんりょく

Lực hấp dẫn, lực hút

58

武力

ぶりょく

Vũ lực

59

戦力

せんりょく

Chiến  lực, sức mạnh chiến tranh

60

視力

しりょく

Thị lực

61

馬力

ばりき

Mã lực

62

遠心力

えんしんりょく

Lực ly tâm

63

全力

ぜんりょく

Toàn lực

64

助力

じょりょく

Trợ lực

65

磁力

じりょく

Từ lực, lực hút nam châm

66

尽力

じんりょく

Tận lực

67

財力

ざいりょく

Lực tài chính

68

聴力

ちょうりょく

Thính lực

69

魔力

まりょく

Ma lực

70

火力

そこぢから

Hỏa lực

71

自力

じりき

Tự lực

72

精力

せいりょく

Tinh lực

73

競争力

きょうそうりょく

Sức cạnh tranh

74

労働力

ろうどうりょく

Sức lao động

75

軍事力

ぐんじりょく

Sức mạnh quân sự

76

影響力

えいきょうりょく

Sức ảnh hưởng

77

説得力

せっとくりょく

Sức thuyết phục

78

理解力

りかいりょく

Khả năng lí giải

79

忍耐力

にんたいりょく

Sức nhẫn nại

80

注意力

ちゅういりょく

Khả năng chú tâm

81

言語能力

げんごのうりょく

Khả năng ngôn ngữ

82

生産力

せいさんりょく

Năng suất

83

観察力

かんさつりょく

Khả năng quan sát

84

表現力

ひょうげんりょく

Sức biểu cảm, khả năng biểu cảm

85

胆力

たんりょく

Lòng can đảm

86

思考力

しこうりょく

Khả năng suy nghĩ

87

精神力

せいしんりょく

Sức mạnh tinh thần

88

水力

すいりょく

Thủy lực

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力) Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力) Reviewed by hiennguyen on 23.1.21 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.