Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
Bài học này, trung tâm tiếng Nhật Kosei mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Thổ” (土). Hi vọng với bài viết này, các bạn có thể trang bị cho mình những từ vựng mới để ứng dụng trong tiếng Nhật.
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
1 | 土 | つち / ど / に | Mặt đất / Thổ / Đất cát |
2 | 土産 | みやげ | Quà, đặc sản địa phương |
3 | 土地 | とち | Mảnh đất, khu vực |
4 | 土手 | どて | Bờ đất, bờ đê |
5 | 土台 | どだい | Cơ bản, nền tảng |
6 | 土壌 | どじょう | Thổ nhưỡng, đất hoa màu |
7 | 土俵 | どひょう | Sàn đấu võ |
8 | 土砂降り | どしゃぶり | Mưa nặng hạt |
9 | 土着 | どちゃく | Bản địa |
10 | 土葬 | どそう | Thổ táng, chôn |
11 | 土石流 | どせきりゅう | Đất đá lở |
12 | 土産品店 | みやげひんてん | Cửa hàng đồ lưu niệm |
13 | 土地改革 | とちかいかく | Cải cách đất |
14 | 土埃 | つちぼこり | Bụi |
15 | 土星 | どせい | Sao Thổ |
16 | 土下座 | どげざ | Quỳ sát đất |
17 | 土砂 | どしゃ | Đất cát |
18 | 土石 | どせき | Đất đá |
19 | 土間 | どま | Sàn nhà đất |
20 | 土足 | どそく | Chân lấm bùn |
21 | 土鍋 | どなべ | Nồi đất |
22 | 土人 | どじん | Người bản địa |
23 | 土煙 | つちけむり | Khói bụi mù mịt |
24 | 土中 | どちゅう | Trong lòng dất |
25 | 土壁 | つちかべ | Tường đắp bằng đất |
26 | 土砂災害 | どしゃさいがい | Thiên tai do sạt lở |
27 | 土壌動物 | どじょうどうぶつ | Động vật thổ nhưỡng |
28 | 土地利用 | とちりよう | Sử dụng đất |
29 | 土手道 | どてみち | Đường mòn |
30 | 土壌汚染 | どじょうおせん | Ô nhiễm đất trồng |
31 | 土地収用 | とちしゅうよう | Mở rộng đất, khai hoang |
32 | 土代 | どだい | Bản nháp của bản thảo |
33 | 土壌細菌 | どじょうさいきん | Vi trùng đất |
34 | 土壌水 | どじょうすい | Độ ẩm của đất |
35 | 土団子 | つちだんご | Quả bóng, quả cầu đất |
36 | 土瓶 | どびん | Ấm trà đất |
37 | 土弄り | つちいじり | Làm vườn (do sở thích) |
38 | 土語 | どご | Ngôn ngữ địa phương |
39 | 土地投資 | とちとうし | Đầu tư vào đất đai |
40 | 土付き | つちつ | Đất bao bọc (cây rau củ) |
41 | 土地税制 | とちぜいせい | Chế độ thuế đất |
42 | 不動産 | ふどうさん | Bất động sản |
43 | 土民 | どみん | Thổ dân |
44 | 土性骨 | どしょうぼね | Cốt cách con người |
45 | 土鳩 | どばと | Bồ câu hoang dã |
46 | 土壌流出 | どじょうりゅうしゅつ | Xói mòn đất |
47 | 土竜 | もぐら | Chuột chũi |
48 | 土塊 | どかい | Cục đất |
49 | 土焼き | つちやき | Đất nung |
50 | 土に帰る | つちにかえる | Chết (Trở về đất) |
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
Reviewed by hiennguyen
on
22.1.21
Rating:
No comments: