Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

 

Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn nha!! Xào, nướng, luộc, rán,..... chẹp chẹp.... ^^ Dạo gần đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei và các bạn cắm rễ trong nhà bếp hoài nhỉ ^^ Chúng ta đã có từ vựng về thực phầm, đồ uống, nguyên liệu, món tráng miệng,... 

Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn

1

揚(あ)げる

Rán

2

あぶり焼(や)きにする

Bọc giấy thiếc nướng

3

網(あみ)で焼(や)く

Nướng bằng vỉ

4

炒(いた)める

Xào

5

薄切(うすぎ)りにする

Thái mỏng

6

オーブンで焼(や)く

Nướng bằng lò vi sóng

7

かき混(ま)ぜる

Khuấy đều

8

軽(かる)く炒(いた)める

Xào nhẹ tay

9

皮(かわ)をむく

Gọt vỏ

10

キツネ色(いろ)に炒(いた)める

Xào đến khi có màu Caramen

11

加(くわ)える

Thêm vào

12

粉(こな)をふりかける

Lăn bột

13

材料(ざいりょう)を測定(そくてい)する

Đong đếm nguyên liệu

14

材料(ざいりょう)を混(ま)ぜ合(あ)わせる

Trộn nguyên liệu

15

皿(さら)を洗(あら)う

Rửa đĩa

16

皿(さら)を拭(ふ)く

Lau khô đĩa

17

30分煮込(ぷんにこ)む

Hầm 30 phút

18

350度(ど)のオーブンで30分焼(ぷんや)く

Để nhiệt độ lò nướng 350 độ và nướng trong vòng 30 phút.

19

食品(しょくひん)を計量(けいりょう)する

Cân,đong nguyên liệu

20

すりおろす

Mài,bào

21

卵(たまご)を2個割(こわ)る

Đập 2 trứng

22

玉(たま)ねぎを切(き)る

Thái hành tây

23

調理台(ちょうりだい)を拭(ふ)く

Lau bát đĩa

24

テーブルを片付(かたづ)ける

Dọn bàn

25

テーブルを整(ととの)える

Sắp thức ăn vào bàn

26

浸(ひた)す

Nhúng

27

フライパンに油(あぶら)をひく

Cho dầu vào chảo

28

フライパンに卵(たまご)を流(なが)し込(こ)む

Đổ hỗn hợp trứng vào chảo

29

みじん切(ぎ)りにする

Băm nhỏ

30

水(みず)を注(そそ)ぐ

Đổ nước vào

31

蒸(む)す

Hấp

32

ゆでる

Luộc

33

よく混(ま)ぜる

Trộn đều


Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn Reviewed by hiennguyen on 15.12.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.