Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)
Hôm nay, các bạn sẽ được học một bộ từ vựng kanji liên quan đến bộ “Thực” (食). Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食). Những từ vựng có chứa “Thực” thường mang ý nghĩa lliên quan đến ăn đó.
Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)
1 | 食べる | たべる | Ăn |
2 | 食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
3 | 食事 | しょくじ | Ăn, bữa ăn |
4 | 食欲 | しょくよく | Thèm ăn |
5 | 食品 | しょくひん | Thức ăn |
6 | 食べ物 | たべもの | Đồ ăn |
7 | 食卓 | しょくたく | Bàn ăn |
8 | 食糧 | しょくりょう | Lương thực |
9 | 食器 | しょっき | Đồ dùng trên bàn ăn (bát đũa) |
10 | 食塩 | しょくえん | Muối ăn |
11 | 食中毒 | しょくちゅうどく | Ngộ độc thức ăn |
12 | 食後 | しょくご | Sau bữa ăn |
13 | 食用 | しょくよう | Ăn được, dùng để ăn |
14 | 食生活 | しょくせいかつ | Thói quen ăn uống |
15 | 食費 | しょくひ | Chi phí ăn uống |
16 | 食い物 | くいもの | Con mồi |
17 | 食べ過ぎる | たべすぎる | Ăn nhiều quá |
18 | 食料品店 | しょくりょうひんてん | Hàng tạp hóa, hương liệu |
19 | 食べ残し | たべのこし | Đồ ăn thừa |
20 | 食前 | しょくぜん | Trước bữa ăn |
21 | 食事時 | しょくじどき | Thời gian chia bữa |
22 | 食い逃げ | くいにげ | Ăn quỵt |
23 | 食器棚 | しょっきだな | Giá xếp bát đũa |
24 | 食塩水 | しょくえんすい | Nước muối |
25 | 食虫植物 | しょくちゅうしょくぶつ | Cây ăn côn trùng |
26 | 食材 | しょくざい | Nguyên liệu nấu ăn |
27 | 食べ放題 | たべほうだい | Ăn thả ga |
28 | 食糧不足 | しょくりょうふそく | Thiếu lương thực |
29 | 食習慣 | しょくしゅうかん | Tập quán ăn uống |
30 | 食用油 | しょくようあぶら | Dầu ăn |
31 | 食品添加物 | しょくひんてんかぶつ | Gia vị |
32 | 昼食 | ちゅうしょく | Bữa trưa |
33 | 主食 | しゅしょく | Bữa chính |
34 | 定食 | ていしょく | Set đồ ăn |
35 | 夕食 | ゆうしょく | Bữa chiều |
36 | 朝食 | ちょうしょく | Bữa sáng |
37 | 断食 | だんじき | Ăn chay |
38 | 乞食 | こじき | Ăn xin |
39 | 月食 | げっしょく | Nguyệt thực |
40 | 日食 | にっしょく | Nhật thực |
41 | 軽食 | けいしょく | Bữa ăn nhẹ |
42 | 侵食 | しんしょく | Xâm thực |
43 | 外食 | がいしょく | Ăn bên ngoài nhà |
44 | 夜食 | やしょく | Ăn đêm |
45 | 飲食 | いんしょく | Ẩm thực |
46 | 試食 | ししょく | Đồ ăn thử |
47 | 常食 | じょうしょく | Bữa ăn hàng ngày |
48 | 減食 | げんしょく | Ăn kiêng |
49 | 立食 | りっしょく | Buffet |
50 | 捕食 | ほしょく | Kẻ săn mồi |
No comments: