Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 10
Bước đến từ vựng N1 bài 10 rồi, bạn đã gần đi hết 1100 từ vựng mới rồi đó! Nhưng đừng xao nhãng nhé, vì từ vựng tiếng nhật N1 vẫn còn rất nhiều và bạn còn phải thường xuyên ôn tập nữa đó!
Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 10
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
801 | ソフトな | soft | ① xốp mềm, hòa nhã (手触り てざわり, 色、声、口調 くちょう giọng điệu, 人柄、人当たり thái độ ứng xử) ② phần mềm máy tính ソフトウェア |
802 | ハードな | hard | ① khó khăn, vất vả (仕事、トレーニング、) ② khó (スケジュール) ③ cứng (箱、カバー vỏ bọc) ④ phần cứng máy tính ハードウェア |
803 | フォーマルな | formal | hình thức chuẩn mực đối với hoàn cảnh (ドレス cái đầm, 服装、格好、スタイル、デザイン、場、会話) |
フォーマルウェア | formalwear | trang phục phù hợp với bối cảnh, nghi thức | |
インフォーマル | informal | không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi | |
804 | カジュアルな | casual | không hợp hoàn cảnh, suồng sã, lôi thôi (格好、スタイル、デザイン、場、会話) |
カジュアルウェア | casualwear | ăn mặc không chỉnh chu, không phù hợp với hoàn cảnh | |
砕けた言い方 | くだけた | cách nói chuyện suồng sã, không coi trọng hình thức | |
805 | シンプルな | simple | đơn giản (デザイン、化粧、料理、味、考え方、シンプルに暮らす) |
シンプルライフ | simplelife | cuộc sống bình dị | |
簡素な | かんそ | sự chất phác; sự đơn giản | |
質素な | しっそ | Giản dị | |
単純明快な | たんじゅんめいかい | Đơn giản dễ hiểu | |
華美な | かび | hoa mỹ, vẻ tráng lệ | |
806 | ドライ | dry | ① rõ ràng, đâu ra đó (ドライな性格、ドライに考える、ドライに処理する) ② khô (ドライフラワー dry flower, ドライクリーニング、ドライフルーツ、ドライヤー máy sấy) |
807 | シビアな | severe | nghiêm khắc (評価、状況、) |
808 | ピンチ | pinch | những lúc nguy cấp (お金がピンチ khó khăn về tiền bạc, ピンチに陥る rơi vào khó khăn, nguy hiểm ) |
ピンチになる | trở nên nguy khốn | ||
ピンチに陥る⇔脱する | rơi vào tình huống nguy khốn ⇔ thoát khỏi khó khăn | ||
ピンチの直面する | đối mặt với khó khăn | ||
絶体絶命のピンチ | khó khăn không lối thoát | ||
大ピンチ | khó khăn lớn, đại nguy khốn | ||
809 | セーフ | safe | an toàn, không bị trễ, không bị thi rớt |
810 | マンネリ | mannerism | lặp lại, lặp đi lặp lại |
マンネリになる | trở nên lặp lại | ||
マンネリに陥る⇔脱する | rơi vào ⇔ thoát ra khỏi sự lặp lại | ||
マンネリ化する | lặp đi lặp lại | ||
マンネリ気味 | có cảm giác lặp lại, nhàm chán | ||
811 | バラエティー | variety | đa dạng, phong phú (バラエティーのある回答) |
バラエティーがある⇔ない | có ⇔ không có sự đa dạng | ||
バラエティーに富む | phong phú đa dạng | ||
812 | パワー | power | sức mạnh |
パワーがある⇔ない | có ⇔ không có sức | ||
パワーが強い⇔弱い | sức lực mạnh mẽ ⇔ yếu đuối | ||
パワーが上がる⇔下がる | sức mạnh tăng lên ⇔ giảm xuống | ||
パワーがアップする | sức mạnh tăng lên | ||
パワーがダウンする | sức mạnh giảm xuống | ||
パワーが不足する | không đủ sức mạnh | ||
馬力 | ばりき | mã lực | |
813 | バイタリティー | sức sống, hoạt lực | |
バイタリティーがある⇔ない | có ⇔ không có sức sống, hoạt lực | ||
バイタリティーのに富む | giàu sức sống | ||
活力 | かつりょく | hoạt lực, sức sống | |
生命力 | せいめいりょく | hoạt lực, sức sống | |
エネルギッシュ | traàn đầy sinh lực | ||
814 | ダイナミックな | dynamic | sự năng động (技、表現、動き、筆致 ひっち bút pháp nghệ thuật, 行動、性格) |
ダイナミックさがある⇔ない | có ⇔ không có sự năng động | ||
ダイナミックに欠ける | thiếu sự năng động | ||
躍動的な | やくどうてき | tính năng động | |
815 | スタミナ | stamina | sức lực, thể lực, tinh lực |
スタミナがある⇔ない | có ⇔ không có sức lực | ||
スタミナがつく | sức lực được bồi bổ | ||
スタミナをつける | bồi bổ sức lực | ||
スタミナが続く⇔切れる | sức lực được duy trì ⇔ cạn kiệt sức lực | ||
スタミナがもつ | sức lực được duy trì | ||
スタミナを使う | sử dụng sức lức | ||
スタミナを消費する | sử dụng sức lức | ||
スタミナドリンク | nước tăng lực | ||
スタミナ切れ | hết sức | ||
精力 | せいりょく | tinh lực | |
816 | ピーク | peak | đỉnh điểm (bao gồm cả cao và thấp) 8時頃、ラッシュはピークを迎えた |
ピークを迎える | đón nhận đỉnh điểm, đạt đến đỉnh điểm | ||
ピークに達する | đạt đến đỉnh điểm | ||
ピークを越える | vượt qua đỉnh điểm | ||
817 | クライマックス | climax | cao trào, cực điểm (ドラマ、人生、結婚式の) |
クライマックスを迎える | đón nhận sự cao trào, đạt đến sự cao trào | ||
最高潮 | さいこうちょう | thủy triều cao nhất | |
818 | インパクト | tác động, ảnh hưởng (見るもの) | |
インパクトがある⇔ない | có ⇔ không có tác động, ảnh hưởng | ||
インパクトが強い⇔弱い | tác động mạnh ⇔ yếu | ||
819 | コントラスト | contrast | sự tương phản (パソコンの画面、) |
コントラストが強い⇔弱い | sự tương phản mạnh ⇔ yếu | ||
コントラストをなす | tạo ra sự tương phản | ||
対象 | tương phản | ||
対比 | tương phản | ||
820 | クリア | clear | ① trong, trạng thái tốt (画像、頭、) ② trong, tinh khiết, không có gì ở trong (クリアな氷、クリアファイル) |
クリアする | ① giải quyết xong, làm trong sạch vấn đề (条件、) ② xóa (データを) | ||
不純物のない | không vẩn đục | ||
消去する | xóa bỏ | ||
821 | トーン | tone | ① nhịp điệu (声のトーン) ② sắc thái (トーンの絵) |
トーンが高い⇔低い | tone cao ⇔ thấp | ||
トーンを上がる⇔下がる | tăng ⇔ giảm tone | ||
色調 | しきちょう | sắc thái | |
822 | ニュアンス | nuance | sắc thái (ニュアンスを伝える、言葉のニュアンス ) |
ニュアンスがある | có sắc thái | ||
ニュアンスに富む | sắc thái phong phú | ||
ニュアンスを出す | biểu đạt sắc thái | ||
ニュアンスをつける | thêm sắc thái | ||
823 | フィーリング | feeling | cảm thụ |
フィーリングが合う | cảm thụ thì rất phù hợp | ||
824 | ギャップ | gap | sự khác nhau, sự không hòa hợp nhau giữa 2 đối tượng (考え方に、理想と現実との) |
ギャップがある⇔ない | có ⇔ không có sự khác nhau, khoảng cách | ||
ギャップが大きい⇔小さい | khoảng cách lớn ⇔ nhỏ | ||
ギャップを埋める | khỏa lấp khoảng trống, khoảng cách | ||
隔たり | sự khác nhau, sự không hòa hợp nhau giữa 2 đối tượng | ||
825 | ステレオタイプな | stereotype | rập khuôn, sáo mòn (考え方、やり方) |
紋切り型 | もんきりがた | rập khuôn, sáo mòn | |
826 | レッテル | letter | ① gắn nhãn, bị đánh giá người như thế(怠け者のレッテル nhãn người lười biếng) ② giấy nhãn trên sản phẩm |
にレッテルを貼る | dán nhãn người khác | ||
ラベル | label | giấy nhãn trên sản phẩm | |
827 | フィルター | filter | ① bộ lọc (カメラのレンズ) ② bộ lọc nước, bụi, đầu lọc thuốc lá ③ sự sàng lọc |
にフィルターがかかる | bộ lọc được gắn vào… | ||
フィルターをかける | gắn bộ lọc vào … | ||
を濾過する | ろか | sự sàng lọc | |
フィルターを通して見る | sàng lọc, đánh giá | ||
828 | ベース | base | căn cứ, căn bản, cốt lõi (小説のベース điều cốt lõi của cuốn tiểu thuyết, ) |
ベース | bass | âm thanh bass trong âm nhạc | |
ベースにする | lấy làm cốt lõi | ||
ベースになる | trở thành cốt lõi | ||
にべーそを置く | đặt căn cứ ở | ||
ベースアップ | tăng tiền lương cơ bản (賃金 ちんぎん tiền lương cơ bản) | ||
829 | インフラ | infrastructure | cơ sở hạ tầng |
インフラを整える | chuẩn bị cơ sở vật chất | ||
インフラを整備する | chuẩn bị cơ sở vật chất | ||
インフラを敷く | chuẩn bị cơ sở vật chất | ||
インフラを築く | xây dựng cơ sở vật chất | ||
830 | ネットワーク | network | mạng lưới (テレビのネットワーク、いろいろなネットワークを持っている) |
831 | テクノロジー | technology | công nghệ (バイオテクノロジー công nghệ sinh học, ナノテクノロジー công nghệ nano) |
832 | テクニック | technique | kĩ thuật |
テクニックがある⇔ない | có ⇔ không có kĩ thuật | ||
テクニックを持つ | có kĩ thuật | ||
高度なテクニック | kĩ thuật cao | ||
833 | メカニズム | mechanism | ① cơ cấu, cấu tạo (機械の内部のメカニズム) ② cơ chế (記憶のメカニズム、地球温暖化、地震、ガン発生) |
834 | プロセス | process | quá trình |
過程 | かてい | quá trình | |
835 | をフィードバックする | feedback | đánh giá phản hồi |
フィードバックを与える | đưa ra đánh giá phản hồi | ||
フィードバックを受ける | tiếp nhận đánh giá phản hồi | ||
836 | コンセプト | concept | ý tưởng cơ sở để làm sản phẩm gì đó |
837 | ポリシー | policy | chủ trương, phương châm hành động |
ポリシーがある⇔ない | có ⇔ không có chủ trương | ||
ポリシーを持つ | có chủ trương | ||
ポリシーを貫く | quán triệt chủ trương | ||
838 | が/をアピールする | appeal | ① kêu gọi (核廃絶のアピール ) ② thu hút |
839 | をシミュレーションする | simulation | mô phỏng |
経済のシミュレーション | mô phỏng kinh tế | ||
シミュレーションゲーム | game mô phỏng | ||
シミュレーション実験 | mô phỏng thực nghiệm | ||
シミュレーション装置 | thiết bị mô phỏng | ||
840 | アクセス | access | ① cách tiếp cận, đường vào (会場はアクセスが悪い) ② truy cập (ホームページにアクセスする) |
アクセスがいい⇔悪い | cách tiếp cận, đường vào thuận lợi ⇔ khó khăn | ||
841 | がUターンする | Uturn | ① quay đầu, quay trở lại ② trở về quê làm việc |
Uターンラッシュ | dịp cao điểm mọi người trở về quê (Tết, nghỉ lễ) | ||
842 | が/をシフトする | shift | ① làm việc theo ca (アルバイトのシフト) ② chuyển đổi hình thức (生産拠点を国内から海外へシフトする) |
が/を移行する | いこう | chuyển đổi | |
843 | が/をチェンジする | change | thay đổi (イメージ、モデル、メンバー、席) |
844 | フォーム | form | ① hình thể, tư thế ② kiểu mẫu, mẫu đơn, form |
フォームがいい⇔悪い | tư thế tốt ⇔ xấu | ||
書式 | mẫu đơn | ||
845 | ポーズ | ① [pose] tư thế chụp ảnh, vẽ tranh ② [pause] tạm dừng | |
ポーズをする | tạo dáng | ||
ポーズを取る | bắt lấy dáng, tư thế (của người mẫu) | ||
ポーズが決まる | tư thế đã quyết định | ||
ポーズを決める | quyết định tư thế | ||
ポーズを入れる | |||
846 | タイミング | timing | thời khắc, thời điểm (khi tiến hành một việc gì đó) |
タイミングがいい⇔悪い | thời điểm tốt ⇔ xấu | ||
タイミングをつかむ | nắm bắt thời điểm tốt | ||
タイミングを逃す | bỏ lỡ thời khắc, thời điểm | ||
タイミングをはかる | canh thời điểm | ||
タイミングよく | thời điểm tốt | ||
グッドタイミング | goodtiming | thời điểm tốt | |
好機 | thời cơ tốt | ||
847 | ラスト | last | cuối cùng (thời gian, vị trí, thứ hạng) |
ラストシーン | cảnh cuối cùng (phim ảnh) | ||
ラストチャンス | cơ hội cuối cùng | ||
ラストスパート | spurt | sự tăng tốc cuối cùng trong môn điền kinh | |
ラストオーダー | order | gọi món lần cuối | |
848 | スムーズな | smooth | trôi chảy, thuận lợi khi làm một việc gì đó |
円滑な | えんかつ | trôi chảy, trơn tru | |
849 | サイクル | chu kì (自然のサイクル) | |
サイクルが長い⇔短い | chu kì dài ⇔ ngắn | ||
ライフサイクル | chu kì sống | ||
周期 | しゅうき | chu kì | |
850 | ジェンダー | gender | giới tính |
Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 10
Reviewed by hiennguyen
on
2.10.20
Rating:
No comments: