Thuộc làu làu 88 Kanji bộ Lực với bảng sau
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力) tiếp nối chuyên mục học Kanji mỗi ngày. Cùng theo dõi nhé!!!
Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)
STT | Kanji | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 力 | ちから | Lực, sức lực |
2 | 力強い | ちからづよい | Mạnh mẽ |
3 | 学力 | がくりょく | Học lực |
4 | 力量 | りきりょう | Lực lượng |
5 | 力説 | りきせつ | Nhấn mạnh, quả quyết |
Thuộc làu làu 88 Kanji bộ Lực với bảng sau
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
26.8.20
Rating:
No comments: