Đầy đủ nhất về từ vựng về 90 món ăn truyền thống của người Nhật Bản (Phần 1)
Ẩm thực Nhật Bản không sử dụng quá nhiều gia vị mà chú trọng làm nổi bật hương vị tươi ngon, tinh khiết tự nhiên của món ăn.
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về 90 món ăn truyền thống của người Nhật nhé!
90 món ăn truyền thống của người Nhật (Phần 1)
巻(ま)き寿司(ずし): sushi cuộn rong biển nói chung
味噌(みそ)スープ: Súp Miso
焼鳥(やきとり): gà nướng (dạng xiên)
天麩羅(てんぷら): món chiên tempura (thường là tôm, cá theo mùa và các loại rau củ)
枝豆(えだまめ): đậu xanh, đậu nành Nhật
ラーメン: mì ramen
もち: bánh mochi
お好(この)み焼(や)き: bánh xèo Nhật Bản
刺身(さしみ): gỏi cá
おでん: món ninh gồm rau, củ, thịt, cá,... (Phổ biến trong mùa đông)
No comments: