Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 5

Từ vựng tiếng Nhật N5 Minna no Nihongo theo giáo trình N5 giới thiệu các bạn từ vựng về phương tiện để bạn có thể miêu tả cách thức di chuyển từ địa điểm này tới địa điểm khác!

Bạn đã sẵn sàng giấy bút để ghi chép và học những từ vựng dưới đây cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei chưa? Chúng ta bắt đầu ngay nhé!

Minna no Nihongo - Bài 5

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1いきます行きますHÀNHđi
2きます来ますLAIđến
3かえります帰りますQUYvề
4がっこう  学校HỌC HIỆUtrường học
5スーパー  siêu thị
6えきDỊCHga, nhà ga
7ひこうき飛行機PHI HÀNH CƠmáy bay
8ふねTHUYỀNthuyền, tàu thủy
9でんしゃ電車ĐIỆN XAtàu điện
10ちかてつ地下鉄ĐỊA HẠ THIẾTtàu điện ngầm
11しんかんせん新幹線TÂN CÁN TUYẾNtàu Shinkansen (1 loại tàu điện siêu tốc của Nhật)
12ばんせん―番線PHIÊN TUYẾNsân ga số –
13バス  xe Buýt (bus)
14タクシー  tắc-xi (taxi)
15じてんしゃ自転車TỰ CHUYỂN XAxe đạp
16あるいて歩いてBỘđi bộ
17ひとNHÂNngười
18ともだち友達HỮU ĐẠTbạn, bạn bè
19かれBỈanh ấy, bạn trai
20かのじょ彼女BỈ NỮchị ấy, bạn gái
21かぞく家族GIA TỘCgia đình
22せんしゅう先週TIÊN CHUtuần trước
23こんしゅう今週KIM CHUtuần này
24らいしゅう来週LAI CHUtuần sau
25せんげつ先月TIÊN NGUYỆTtháng trước
26こんげつ今月KIM NGUYỆTtháng này
27らいげつ来月LAI NGUYỆTtháng sau
28きょねん去年KHỨ NIÊNnăm ngoái
29ことし KIM NIÊNnăm nay
30らいねん来年LAI NIÊN năm sau
31―がつ―月NHẤT NGUYỆTtháng –
32なんがつ何月HÀ NGUYỆTtháng mấy
33ついたち1日NHẬTngày mồng 1
34ふつか2日NHẬTngày mồng 2, 2 ngày
35みっか3日NHẬTngày mồng 3, 3 ngày
36よっか4日NHẬTngày mồng 4, 4 ngày
37いつか5日NHẬTngày mồng 5, 5 ngày
38むいか6日NHẬTngày mồng 6, 6 ngày
39なのか7日NHẬTngày mồng 7, 7 ngày
40ようか8日NHẬTngày mồng 8, 8 ngày
41ここのか9日NHẬTngày mồng 9, 9 ngày
42とおか10日NHẬTngày mồng 10, 10 ngày
43じゅうよっか14日NHẬTngày 14, 14 ngày
44はつか20日NHẬTngày 20, 20 ngày
45にじゅうよっか24日NHẬTngày 24, 24 ngày
46―にち―日NHẬTngày -, – ngày
47なんにち何日HÀ NHẬTngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
48いつ  bao giờ, khi nào
49たんじょうび誕生日ĐẢN SINH NHẬTsinh nhật
50ふつう普通PHỔ THÔNGtàu thường
51きゅうこう急行CẤP HÀNHtàu tốc hành
52とっきゅう特急ĐẶC CẤPtàu tốc hành đặc biệt
53つぎの次のTHỨtiếp theo
54どういたしまして  Không có chi


Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Nhật N5 Minna no Nihongo. Hy vọng bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho bạn đọc!

Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 5 Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 5 Reviewed by hiennguyen on 5.6.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.