Từ vựng Minna no Nihongo bài 21

Bạn đang đến những bài học cuối cùng của từ vựng Minna no Nihongo bài 21. Hãy bắt đầu luyện đề thi và học bài 21 từ vựng N5 cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

 

Minna no Nihongo - Bài 21

từ vựng Minna no Nihongo bài 21

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1おもいます思いますnghĩ
2いいます言いますNGÔNnói
3たります足りますTÚCđủ
4かちます勝ちますTHẮNGthắng
5まけます負けますPHỤthua
6やくにたちます役に立ちますDỊCH LẬPgiúp ích
7むだ  vô ích
8ふべん不便BẤT TIỆNbất tiện
9おなじ同じĐỒNGgiống
10すごい  giỏi
11しゅしょう首相THỦ TƯỚNGthủ tướng
12だいとうりょう大統領ĐẠI THỐNG LÃNHtổng thống
13せいじ政治CHÍNH TRỊchính trị
14ニュース  tin tức
15スピーチ  bài phát biểu
16しあい試合THÍ HỢPtrận đấu
17アルバイト  việc làm thêm
18いけん意見Ý KIẾNý kiến
19はなしTHOẠIcâu chuyện
20ユーモア  hài hước
21デザイン  thiết kế
22こうつう交通GIAO THÔNGgiao thông
23ラッシュ  giờ cao điểm
24さいきん最近TỐI CẬNgần đây
25たぶん  chắc, có thể
26きっと  chắc chắn , nhất định
27ほんとうに本当にBẢN ĐƯƠNGthật sự
28そんなに  (không ) ~ lắm
29~について  theo ~ về
30しかたがありません  không còn cách nào khác
31しばらくですね  Lâu rồi không gặp
32~でものみませんか~でも飲みませんかẨMAnh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé
33みないと。。。見ないと。。。KIẾNphải xem…
34もちろん  tất nhiên
35カンガルー  kanguru

べんきょうしましょう!

Từ vựng Minna no Nihongo bài 21 Từ vựng Minna no Nihongo bài 21 Reviewed by hiennguyen on 24.6.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.