Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Chắc chắn sẽ có không ít lần bạn sẽ được hỏi về việc đánh giá một người khác, và đó là khi các từ vựng này phát huy tác dụng. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review nha!!
>>> Từ vựng kế toán chuyên ngành kèm giải thích ( Phần II)
>>> Giới thiệu Trường Nhật Ngữ Meric ở Osaka
1.保守的な (ほしゅてきな) => bảo thủ
2. 分別がある (ふんべつがある) => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
3. 衝動的な ( しょうどうてきな) => bốc đồng
4. 愉快な (ゆかいな) => buồn cười
5. 気分屋の (きぶんやの) => Buồn rầu, ủ rũ
6. やる気がある (やるきがある) => có chí khí, nhuệ khí cao
7. 頑固な ( がんこな) => cứng đầu
8. 頼りになる (たよりになる) => đáng tin cậy
9. 素直な (すなおな) => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
10. 冷静な ( れいせいな) => điềm đạm
11. 風変りな (ふうがわりな) => điên
12. 大胆な ( だいたんな) => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lĩnh
13. 寛大な ( かんだいな) => hào phóng
14. 忘れっぽい (わすれっぽい) => hay quên
15. 自己中心的な (じこちゅうしんてきな) => ích kỷ
16. 客観的な (きゃっかんてきな) => khách quan
17. 引っ込み思案な ( ひっこみじあんな) => Khép kín, thu kín, thu mình
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá 1 chủ điểm từ vựng khác: >>> Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Từ vựng kế toán chuyên ngành kèm giải thích ( Phần II)
>>> Giới thiệu Trường Nhật Ngữ Meric ở Osaka
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
1.保守的な (ほしゅてきな) => bảo thủ
2. 分別がある (ふんべつがある) => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
3. 衝動的な ( しょうどうてきな) => bốc đồng
4. 愉快な (ゆかいな) => buồn cười
5. 気分屋の (きぶんやの) => Buồn rầu, ủ rũ
6. やる気がある (やるきがある) => có chí khí, nhuệ khí cao
7. 頑固な ( がんこな) => cứng đầu
8. 頼りになる (たよりになる) => đáng tin cậy
9. 素直な (すなおな) => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
10. 冷静な ( れいせいな) => điềm đạm
11. 風変りな (ふうがわりな) => điên
12. 大胆な ( だいたんな) => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lĩnh
13. 寛大な ( かんだいな) => hào phóng
14. 忘れっぽい (わすれっぽい) => hay quên
15. 自己中心的な (じこちゅうしんてきな) => ích kỷ
16. 客観的な (きゃっかんてきな) => khách quan
17. 引っ込み思案な ( ひっこみじあんな) => Khép kín, thu kín, thu mình
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá 1 chủ điểm từ vựng khác: >>> Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
7.1.19
Rating:
No comments: