Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện (Phần 1)

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ dành sự ưu tiên đặc biệt tới các bạn đang theo học và nghiên cứu ngành Điện lực, đặc biệt là các bạn học hệ tiếng Nhật.

Cùng đến với bài tổng hợp từ vựng sau nha!! Chắc chắn sẽ vô cùng hữu dụng ạ!


Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Chuyên ngành điện





Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện (Phần 1)



TT
Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
でんい
電位
điện thế
2
でんし
電子
điện tử
3
でんか
電荷
Sự nạp điện
4
きんぞく
金属
kim loại
5
ふきょく
負極
điện cực âm
6
せいきょく
正極
điện cực dương
7
でんげん
電源
Nguồn điện
8
ぶんし
分子
phân tử
9
ぶっしつ
物質
Vật chất
10
でんかいえき
電解液
Dung dịch điện
11
はんどうたい
半導体
Chất bán dẫn
12
せいこう
正孔
Lỗ trống
13
ほうこう
方向
hướng
14
だんめん
段面
Mặt cắt ngang
15
でんか
電荷
Nạp điện
16
ほうそく
法則
Định luật, qui luật
17
はやさ
速さ
Sự nhanh chóng
18
でんば
電場
điện trường
19
でんばのつよさ
電場の強さ
Cường độ điện trường
20
でんばのおおきさ
電場の大きさ
Độ lớn của điện trường
21
いどう
移動
di động
22
げんし
原子
nguyên tử
23
しつりょう
質量
chất lượng
24
しょうとつ
衝突
Xung khắc, va chạm
25
でんあつ
電圧
điện áp
26
ぶったい
物体
đối tượng, vật thể
27
たんい
単位
đơn vị
28
めんせき
面積
Diện tích
29
たいせき
体積
Thể tích
30
みつど
密度
Mật độ
31
どうでんりつ
導電率
Tính dẫn, suất dẫn
32
しゅるい
種類
Chủng loại
33
おんど
温度
Nhiệt độ
34
ぎゃくすう
逆数
Đối ứng
35
ていこうりつ
 抵抗率
Điện trở suất


Tìm hiểu thêm thật nhiều chủ đề từ vựng để học nhé, tham khảo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha: >>> Học tiếng nhật theo chủ đề Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện (Phần 1) Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện (Phần 1) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 7.12.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.