Tên 47 loại trái cây bằng tiếng Nhật
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé thăm Hoa Quả Sơn với bài học từ vựng về các loại hoa quả, trái cây bằng tiếng Nhật nhé ^^
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Tên 47 loại trái cây bằng tiếng Nhật
-
Quả chuối バナナ
Quả nho ぶどう
-
Nho khô 干しぶどう
Quả sơri チェリー
-
Quả dâu tây いちご
Quả hồng かき
-
Quả camオレンジ
Quả quýt みかん
-
Quả đào 桃(もも)
Quả lê 梨(なし)
-
Quả dứa パイナップル
Quả đu đủ パパイア
-
Quả táo りんご
Quả dưa hấu 西瓜(すいか)
-
Quả dừa ココナッツ
Quả bưởi ザボン
-
Quả bơ アボカド
Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam) ライム
-
Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng) レモン
Quả ổi グアバ
-
Nho khô レーズン
Quả táo アップル
-
Quả lê ペア
Quả dâu tây ストロベリー
-
Quả kiwi キウイ
Quả xoài マンゴー
-
Quả sầu riêng ドリアン
Quả olive オリーブ
-
Quả mận プラム
Quả đào ピーチ
-
Quả xuân đào ネクタリン
Quả măng cụt マンゴスチン
-
Quả khế スターフルー ツ
Quả chôm chôm ランプータン
-
Quả mơ アプリコット
Cam naven (cam ngọt không hạt) ネーブルオレ
-
Quả biwa びわ
Quả thanh long ドラゴンフルーツ
-
Quả hồng xiêmサブ千ェ
Quả vú sữaミルクフルーツ
-
Mãng cầu ta (quả na)シュガーアップル
Mãng cầu xiêmカスタードアップル
-
Quả dâu tằm くわの実
Anh đào さくらんぼ
-
Quả lựu ざくろ
-
Quả mít ジャックフルーツ
-
Quả meタマリンド
Tìm hiểu thêm thật nhiều chủ đề từ vựng để học nhé, tham khảo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha: >>> Học tiếng nhật theo chủ đề Giáng Sinh
Quả chuối バナナ
Quả nho ぶどう
Nho khô 干しぶどう
Quả sơri チェリー
Quả dâu tây いちご
Quả hồng かき
Quả camオレンジ
Quả quýt みかん
Quả đào 桃(もも)
Quả lê 梨(なし)
Quả dứa パイナップル
Quả đu đủ パパイア
Quả táo りんご
Quả dưa hấu 西瓜(すいか)
Quả dừa ココナッツ
Quả bưởi ザボン
Quả bơ アボカド
Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam) ライム
Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng) レモン
Quả ổi グアバ
Nho khô レーズン
Quả táo アップル
Quả lê ペア
Quả dâu tây ストロベリー
Quả kiwi キウイ
Quả xoài マンゴー
Quả sầu riêng ドリアン
Quả olive オリーブ
Quả mận プラム
Quả đào ピーチ
Quả xuân đào ネクタリン
Quả măng cụt マンゴスチン
Quả khế スターフルー ツ
Quả chôm chôm ランプータン
Quả mơ アプリコット
Cam naven (cam ngọt không hạt) ネーブルオレ
Quả biwa びわ
Quả thanh long ドラゴンフルーツ
Quả hồng xiêmサブ千ェ
Quả vú sữaミルクフルーツ
Mãng cầu ta (quả na)シュガーアップル
Mãng cầu xiêmカスタードアップル
Quả dâu tằm くわの実
Anh đào さくらんぼ
Quả lựu ざくろ
Quả mít ジャックフルーツ
Quả meタマリンド
Tìm hiểu thêm thật nhiều chủ đề từ vựng để học nhé, tham khảo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha: >>> Học tiếng nhật theo chủ đề Giáng Sinh
Tên 47 loại trái cây bằng tiếng Nhật
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
4.12.18
Rating:
No comments: