Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tính cách
Bạn là một người dễ gần? Bạn bảo thủ? Hay.. bạn hay cười???
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài học từ vựng sau nha!!
Chắc chắn đây sẽ là tài liệu hữu ích cho việc học giao tiếp của bạn, cũng như mở rộng vốn từ vựng, chuẩn bị cho kỳ thi JLPT năm sau <3
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)
Nào cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học 100 bộ Kanji sau nhé: >>> Bộ chữ Kanji trong tiếng Nhật
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài học từ vựng sau nha!!
Chắc chắn đây sẽ là tài liệu hữu ích cho việc học giao tiếp của bạn, cũng như mở rộng vốn từ vựng, chuẩn bị cho kỳ thi JLPT năm sau <3
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> 100 chữ Kanji cơ bản nhất.>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tính cách
STT | Hán tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 保守的な | (ほしゅてきな) | bảo thủ |
2 | 分別がある | (ふんべつがある) | Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái |
3 | 衝動的な | ( しょうどうてきな) | bốc đồng |
4 | 愉快な | (ゆかいな) | buồn cười |
5 | 気分屋の | (きぶんやの) | Buồn rầu, ủ rũ |
6 | やる気がある | (やるきがある) | có chí khí, nhuệ khí cao |
7 | 頑固な | ( がんこな) | cứng đầu |
8 | 頼りになる | (たよりになる) | đáng tin cậy |
9 | 素直な | (すなおな) | Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng |
10 | 冷静な | ( れいせいな) | điềm đạm |
11 | 風変りな | (ふうがわりな) | điên |
12 | 大胆な | ( だいたんな) | Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lĩnh |
13 | 寛大な | ( かんだいな) | hào phóng |
14 | 忘れっぽい | (わすれっぽい) | hay quên |
15 | 自己中心的な | (じこちゅうしんてきな) | ích kỷ |
16 | 客観的な | (きゃっかんてきな) | khách quan |
17 | 引っ込み思案な | ( ひっこみじあんな) | Khép kín, thu kín, thu mình |
Nào cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học 100 bộ Kanji sau nhé: >>> Bộ chữ Kanji trong tiếng Nhật
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tính cách
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
5.12.18
Rating:
No comments: