Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Trong máy bay

Bạn muốn tìm khoang hạng sang nhưng không biết phải nói ra sao với tiếp viên hàng không???

Bạn muốn than phiền về ngăn để hành lý?

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học chủ điểm từ vựng hôm nay nhé!!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề






Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Trong máy bay




  1. ファーストクラス           : vé hạng nhất
  2. ファーストクラスの席(せき)   : ghế hạng thương gia
  3. シートベルト: dây an toàn
  4.  シートベルトのバックルを留(と)める: đóng khóa cài dây an toàn
  5. 座席(ざせき): chỗ ngồi, hạng
  6.  エコノミークラスの座席(ざせき): ghế hạng phổ thông
  7.  座席番号(ざせきばんごう): số hiệu ghế
  8. 客室乗務員(きゃくしつじょうむいん) : tiếp viên hàng không
  9. 枕(まくら) : gối
客室乗務員が、サービスの飲み物とスナックを持ってくるでしょう。
Tiếp viên hàng không đang cung cấp dịch vụ đồ uống và snack.
  1. 救命胴衣(きゅうめいどうい): áo phao
女性は、どのように救命胴衣を膨らますか実演している。
Người phụ nữ giải thích cách thổi phồng áo phao như thế nào.
  1.  時差(じさ) : chênh lệch thời gian
  2.  乗(の)り物酔(ものよ)い: say xe
  3.  乗(の)り物酔(ものよ)い止(ど)め薬(ぐすり): thuốc chống say xe
  4. エコノミークラス: hạng phổ thông
エコノミークラスの座席は、最も手ごろな料金だ。
Ghế hạng phổ thông vừa túi tiền nhất.
  1.  毛布(もうふ): chăn
  2.  飛行機(ひこうき)の毛布(もうふ): chăn trên máy bay
  3.  イヤホン: tai nghe
このイヤホンのせいで、耳が痛い。
Cái tai nghe này làm tai tôi bị đau.
  1. キャビン: cabin, buồng hành khách
  2.  飛行機(ひこうき)のキャビン: buồng hành khách máy bay
  3.  荷物棚(にもつだな): ngăn đựng hành lý
  4.  非常口(ひじょうぐち): cửa thoát hiểm
  5.  出口(でぐち)の看板(かんばん): bảng hiệu cửa ra
  6.  通路側(つうろがわ)の席(せき): ghế ngồi phía lối đi giữa
  7. 通路(つうろ): hành lang, lối đi giữa
通路側の席の方が好きです。
Tôi thích ngồi ở các ghế phía lối đi giữa.
  1.  窓側(まどがわ)の席(せき): ghế ngồi phía cửa sổ
  2.  操縦士(そうじゅうし): phi công
操縦士が飛行機を操縦している。
Phi công đang lái máy bay.
  1. フライト: chuyến bay
そのフライトは一時間以内に離陸します。
Chuyến bay đó sẽ cất cánh trong một giờ.
  1.  飛行機(ひこうき): máy bay
  2. 自家用飛行機(じかようひこうき): máy bay tư nhân
  3. プロップジェット: cánh quạt máy bay
  4. 墜落事故(ついらくじこ): vụ va chạm máy bay

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những từ vựng khác về chủ đề giao thông nhé: >>> Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Trong máy bay Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Trong máy bay Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 19.10.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.