Tổng hợp tính từ N2 thường gặp (Phần 1)
Càng học lên cao, vốn từ vựng cần nắm vững cần lớn, nhất là khi đã đang trong quá trình ôn luyện N2
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng tính từ nha!!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một bài học từ vựng khác nha!! >>> Vị trí, phương hướng trong tiếng Nhật
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng tính từ nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Tổng hợp tính từ thường gặp N2 (Phần 1)
- ありがたい: biết ơn, cảm ơn
- めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc
- 幸(さいわ)い: may mắn
- 恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu
- 懐(なつ)かしい: hoài niệm
- 幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con
- 心細(こころぼそ)い: cô đơn
- かわいそう: đáng thương, tội nghiệp
- 気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương
- 貧(まず)しい: nghèo
- 惜(お)しい: đáng tiếc
- しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng
- くどい: dài dòng
- 騒々(そうぞう)しい: om sòm, huyên náo
- 慌(あわ)ただしい: bận rộn
- そそっかしい: hấp tấp, vội vàng
- 思(おも)いがけない: không mong đợi
- くだらない: tầm phào, vô vị
- ばかばかしい: ngu ngốc
- でたらめ: bừa bãi, tạp nham
- だらしない: luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi
- ずうずうしい: trơ trẽn, mặt dày
- ずるい: quỷ quyệt, láu cá
- 憎(にく)らしい: đáng ghét
- 険(けわ)しい: khó khăn, hiểm trở
- 鈍(にぶ)い: cùn, chậm chạp
- 鋭(するど)い: sắc, nhọn, đau nhói
- あらい: thô bạo, cục mịch
- 強引(ごういん): cưỡng ép, ép buộc
- かって: ích kỷ
- 強気(つよき): vững vàng, kiên định
- 頑固(がんこ): cứng đầu
- 過剰(かじょう): quá, thừa
- 重大(じゅうだい): trọng đại, quan trọng
- 気楽(きらく): nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu
- 安易(あんい): đơn giản, dễ dàng
- 単純(たんじゅん): đơn giản
- 純粋(じゅんすい): ngây thơ, trong sáng
- 透明(とうめい): trong suốt
- さわやか: dễ chịu, sảng khoái
Tổng hợp tính từ N2 thường gặp (Phần 1)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
29.10.18
Rating:
No comments: