Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một bài Tổng hợp từ vựng nha!!

Hôm nay sẽ là bộ Kanji N3 đã "làm mưa làm gió" suốt bao mùa thi JLPT đây!!!


Tổng hợp Kanji N3


>>> Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)



Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)




Phần 1: bao gồm các chữ Hán tự đã thi trong năm 2010, 2011 và 2012
  • Năm 2010:
  1. 包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc
  2. 得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi
  3. 発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện
  4. 表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện
  5. 件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề
  6. 通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm
  7. 岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá
  8. 努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực
  9. 正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường
  10. 血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu
  11. 追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi
  12. 降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe)
  13. 身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người
  14. 物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện

  • Năm 2011
  1. 過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ
  2. 到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến
  3. 折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại
  4. 情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức
  5. 値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả
  6. 深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc
  7. 返(かえ)す (PHẢN): trả lại
  8. 表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài
  9. 現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này
  10. 自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
  11. 法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật
  12. 観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch
  13. 券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu
  14. 涙(なみだ)(LỆ): nước mắt

  • Năm 2012:
  1. 汗(あせ)(HÃN): mồ hôi
  2. 配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát
  3. 完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành
  4. 島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo
  5. 困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối
  6. 平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường
  7. 卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp
  8. 固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc
  9. 守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ
  10. 週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần
  11. 相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi
  12. 自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
  13. 温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng
  14. 原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần

Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1) Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 17.10.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.