Các cấu trúc với つもり
Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn một bài học về ngữ pháp tiếng Nhật: Các cấu trúc với つもり.
Không nói nhiều nữa! Vào bài nào!!!
Ngữ pháp tiếng Nhật
Các cấu trúc với つもり
1. (bảng)
Vる
|
つもり
|
Vない
|
- Nghĩa: định…, dự định…
- Cách dùng: diễn tả ý chí dự định của người nào đó (dùng cho cả ngôi số 1 và ngôi số ba)
- Ví dụ:
+私は今年の夏休み海外旅行へ行くつもりです。
- Hè này tôi dự định sẽ đi du lịch nước ngoài.
+田中さんは明日の会議に出席しないつもりだと聞いた。
- Tôi nghe nói anh Tanaka không định tham gia buổi họp ngày mai đâu.
2. Vる+つもりはない
- Nghĩa: không có ý định
- Cách dùng: tương tự như Vない+つもりだtuy nhiên nhấn mạnh ý nghĩa rằng bản thân không có ý định làm điều đối phương (có thể) đang mong đợi, dự đoán.
- Ví dụ:
+「ごめなさい。あなたを傷つけるつもりなかったんです。本当です。」
- “Xin lỗi, tôi không có ý làm tổn thương em. Thật đó!”
+「何度も聞かれても、あなたに教えるつもりはありません。お帰りください。」
- “Dù cậu có hỏi thế nào thì tôi cũng không có ý định chỉ cho cậu đâu. Hãy về đi.”
3. Vるつもりで
- Nghĩa: với ý định
- Cách dùng: với nghĩa là “có một ý định như thế”
- Ví dụ:
+彼女は彼と結婚するつもりでずっと待っていた。
- Cô ấy kiên trì chờ đợi, với ý định kết hôn với anh ta.
4. (bảng)
Nの
|
つもりだ
|
Aな/Aい
| |
VたVる
|
- Nghĩa:
+ <tin rằng> nghĩ rằng, tin rằng, cho rằng, tưởng rằng…
+ <trái với sự thật> ngỡ rằng, tưởng rằng…
- Cách dùng:
+ trong người nào đó tin là như thế, nghĩ là như thế, dù người khác không cho là như vậy, hoặc sự thật không phải là như vậy cũng không sao.
- Ví dụ:
+自分では知っているつもりでも、案外知らないことが多いものだ。
- Nhiều người cứ tưởng mình biết hết nhưng thực ra lại chẳng biết gì cả.
+あの人は自分では偉いつもりでいる。しかし、周りの人はそういう彼の態度が気に入らない。
- Người kia cứ tưởng mình giỏi giang lắm nhưng mọi người xung quanh lại rất ghét thái độ đó của anh ta.
Chú ý:
Có thể dùng「どういうつもり」khi không thể hiểu nổi suy nghĩ, ý đồ của đối phương.
Tuỳ vào từng ngữ cảnh mà có thể kèm sắc thái chỉ trích, trách móc của người nói trong đó.
「まだ中学生のくせに、そんなに髪を染めて、どういうつもりなの。」
- “Mày mới học cấp hai mà đã nhuộm tóc thế này rồi, mày nghĩ cái quái gì trong đầu vậy hả?”
5. (bảng)
Nの
|
つもりで
|
Vた
|
- Nghĩa: cho như là đã, xem như là đã…
- Cách dùng: diễn đạt ý nghĩa “trên thực tế không phải như vậy hoặc không làm như vậy nhưng cứ tạm thời giả định như thế”, như tiền đề để làm việc gì đó.
- Ví dụ:
+「練習だと思うから真剣にできないんだ。練習だと思わないで、本番のつもりでやってみろう!」
- “Nghĩ là chỉ là tập luyện thì không thể nghiêm túc luyện tập được đâu. Đừng nghĩ là tập luyện nữa mà hãy coi như đây là trận đấu chính thức mà tập đi!”
+死んだつもりで一生懸命働けば、それぐらいの借金は一年間で返せる。
- Nếu làm việc như thể không có ngày mai, thì trong vòng 1 năm có thể trả hết khoản nợ này.
Trung tâm tiếng Nhật Kosei mời bạn tham khảo: >>> Ngữ pháp N3: Cấu trúc っぽい
Các cấu trúc với つもり
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
12.9.18
Rating:
No comments: