Tổng hợp từ vựng N3 - Bài 2
Tổng hợp từ vựng N3
>> Các bạn đã nhớ hết Bài 1 trong chuyên mục Tổng hợp từ vựng N3 của Kosei chưa?
>> Chinh phục JLPT N3 chỉ với 40 buổi học cùng Kosei
Tổng hợp từ vựng N3 - Bài 2
MỤC TỪ
|
HÁN TỰ
|
LOẠI
|
NGHĨA
|
すいどう
|
水道
|
|
Nước máy
|
じゃぐち
|
蛇口
|
|
Vòi nước
|
のをひねる
|
水道の蛇口をひねる
|
|
Vặn vòi nước
|
みずがこおる
|
水が凍る
|
|
Nước đóng băng
|
こおりになる
|
氷になる
|
|
Thành nước đá
|
れいとうしてほぞんする
|
冷凍して保存する
|
|
Bảo quản lạnh
|
のこりもの
|
残り物
|
|
Đồ còn lại
|
あたためる
|
残り物を温める
|
|
Hâm nóng đồ ăn
|
ビールをひやす
|
ビールを冷やす
|
|
Làm lạnh bia
|
ビールがひえている
|
ビールが冷えている
|
|
Bia lạnh
|
エアコンのリモコン
|
|
|
Cái điều khiển máy lạnh
|
スイッチ
|
|
|
Công tắc
|
でんげんをいれる
|
電源を入れる
|
|
Bật điện (nguồn)
|
でんげんをきる
|
電源を切る
|
|
Tắt điện (nguồn)
|
じゅうたんをしく
|
じゅうたんを敷く
|
|
Trải thảm
|
へやをあたためる
|
部屋を暖める
|
|
Làm nóng phòng
|
だんぼうをつける
|
暖房をつける
|
|
Bật lò sưởi
|
クーラーがきいている
|
クーラーが効いている
|
|
Máy lạnh đang hoạt động
|
れいぼうがきいている
|
冷房が効いている
|
|
Máy lạnh đang hoạt động
|
ひあたりがいい
|
日当たりがいい
|
|
Có ánh nắng chiếu vào
|
ひあたりがわるい
|
日当たりが悪い
|
|
Không có ánh nắng chiếu vào
|
Tổng hợp từ vựng N3 - Bài 2
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
21.11.17
Rating:
No comments: