Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật (Phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Hôm nay, các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật nhé. Bạn nào đang học tập và làm việc trong mảng này hãy note lại ngay nha.
>>Từ vựng tiếng Nhật chủ đề IT
>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật (Phần 1)
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
薬品 | やくひん | hóa chất |
重金属 | じゅうきんぞく | kim loại nặng |
アルカリ | kiềm | |
発生 | はっせい | Phát sinh |
供給 | きょうきゅう | cung cấp |
濃度 | のうど | Nồng độ |
ポンプ | bơm | |
電導度 | でんどうど | độ dẫn điện |
サンプル | mẫu | |
メンテ | bảo dưỡng | |
防水 | ぼうすい | chống nước |
防錆 | ぼうせい | chống rỉ |
耐水 | たいすい | chịu nước |
液面 | えきめん | Bề mặt chất lỏng |
回収 | かいしゅう | Thu hồi |
常温 | じょうおん | Nhiệt độ bình thường |
高温 | こうおん | Nhiệt độ cao |
低温 | ていおん | Nhiệt độ thấp |
定温 | ていおん | Nhiệt độ cố định |
移送 | いそう | chuyển |
付帯設備 | ふたいせつび | thiết bị phụ trợ |
付属品 | ふぞくひん | hàng phụ kiện |
防食 | ぼうしょく | chống ăn mòn |
膨張 | ぼうちょう | Mở rộng |
ブザー | còi báo động | |
アース | tiếp mát | |
圧縮 | あっしゅく | nén lại |
フィルター | bộ lọc | |
設置 | せっち | lắp đặt |
接続 | せつぞく | nối lại |
キー | Chìa khóa | |
機能 | きのう | chức năng |
数字 | すうじ | Con số |
文字 | もじ | văn tự |
小型 | こがた | cỡ nhỏ |
大型 | おおがた | cỡ lớn |
入力 | にゅうりょく | nhập vào |
出力 | しゅつりょく | xuất ra |
データー | dữ liệu | |
大きさ | おおきさ | kích cỡ |
結線 | けっせん | nối dây |
結線図 | けっせんず | bản vẽ mạch nối |
隙間 | すきま | khe hở |
速度 | そくど | tốc độ |
スピード | tốc độ | |
回転数 | かいてんすう | số vòng quay |
回転スピード | かいてんすぴーど | tốc độ quay |
補足 | ほそく | bổ sung |
点灯 | てんとう | chiếu sáng |
消灯 | しょうとう | tắt (đèn) |
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kỹ thuật (Phần 1)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
21.8.18
Rating:
No comments: