Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông cùng trung tâm tiếng nhật Kosei nào. Chủ đề giao thông bao gồm các từ vựng khá khó nhớ nên các bạn lưu về học dần nhé.


>>>Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật


>>>Giao tiếp tiếng Nhật ở cửa hàng điện tử



từ vựng tiếng nhật


Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông (Phần 1)





1. 迂回路 : うかいろ  ~  đường vòng
2. 田舎道  : いなかみち  ~  đường ở nông thôn
3. 幹線道路  : かんせんどうろ  ~  xa lộ hai chiều
4. 主要道路  : しゅよう どうろ  ~  đường phố lớn
5. 高速道路 (こうそくどうろ)、自動車道路 (じどうしゃ どうろ  ~  xa lộ
6. 一方通行の道  : いっぽうつうこうのどうろ  ~  phố một chiều
7. 環状道路  : かんじょどうろ  ~   đường vành đai
8.   :      ~   đường
9. 有料道路  : ゆうりょうどうろ  ~   đường có thu lệ phí
 
10.  : かく  ~   góc phố
11. 交差点  : こうさてん  ~  ngã tư
12. 縁石  : えんせき  ~   mép vỉa hè
13. 分岐点  : ぶんきてん   ~  ngã ba
14. 路肩  : ろかた   ~   vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
15. ジャンクション、分岐合流点 (ぶんきごうりゅう てん  ~  ngã tư, nơi các con đường giao nhau
16. 待避所  : たいひしょ   ~   chỗ tạm dừng xe trên đường
17. 踏切  : ふみきり   ~   đoạn đường ray giao đường cái
18. 歩道  : ほどう   ~   vỉa hè
19. 横断歩道  : おうだんほどう   ~   vạch sang đường
 
20. 道路標識  : どうろひょうしき   ~   biển chỉ đường
21. 道端 : (みちばた)、道路沿い (どうろぞい) 、沿道 (えんどう)  ~  lề đường
22. 道路工事 : (どうろこうじ  ~  công trình sửa đường
23. ラウンドアバウト  ~  bùng binh
24. サービス ~ dịch vụ
25. 道路案内標識   ~  biển báo
26. 制限速度   ~  giới hạn tốc độ
27. T字路   ~  ngã ba
28. 通行料金   ~  lệ phí qua đường hay qua cầu
29. 信号    đèn giao thông

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông (Phần 1) Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông (Phần 1) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 22.8.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.