Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Phân loại sách - 本のジャンル
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>> Những câu nói ấn tượng trong Sword Art Online
>> Học từ vựng tiếng Nhật qua bài hát パズル (Puzzle)
Chào các bạn,
Hôm nay các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ học về chủ đề Phân loại sách trong tiếng Nhật nhé ;)
Cùng #note lại để học và sử dụng thường xuyên các bạn nha ;)
·
文学・小説(ぶんがく・しょうせつ)
Văn
học ・Tiểu
thuyết
1.
現代小説(げんだいしょうせつ): Tiểu thuyết hiện đại
2.
時代小説(じだいしょうせつ): Tiểu thuyết thời đại
3.
歴史小説(れきししょうせつ): Tiểu thuyết lịch sử
4.
推理小説(すいりしょうせつ): Tiểu thuyết trinh thám
5.
海外文学(かいがいぶんがく): Văn học nước ngoài
6.
児童文学(じどうぶんがく): Văn học nhi đồng
7.
詩歌(しか): Sách
thơ ca
8.
古典(こてん):
Sách điển
tích / điển cố
9.
全集シリーズ(ぜんしゅう): Sách toàn tập series
·
社会(しゃかい):Xã hội
1.
時事・社会(じじ・しゃかい): Sách thời sự xã hội
2.
環境(かんきょう): Sách môi trường
3.
地理(ちり): Sách địa
lý
4.
法律学(ほうりつがく): Sách pháp luật
5.
経済学(けいざいがく): Sách kinh tế
6.
経営学(けいえいがく): Sách kinh doanh
7.
心理学(しんりがく): Sách tâm lý
8.
生き方(いきかた): Sách về cách sống
·
実用・教育(じつよう・きょういく)
Đời
sống ・Giáo
dục
1.
料理(りょうり): Sách nấu ăn
2.
家計(かけい): Sách
kinh tế gia đình
3.
家事・生活(かじ・せいかつ): Sách cuộc sống sinh hoạt gia đình
4.
言葉・文例(ことば・ぶんれい): Sách từ vựng mẫu câu
5.
家庭医学(かていいがく): Sách y học gia đình
6.
健康法(けんこうほう) : Sách
phương pháp sống khỏe
7.
育児(いくじ): Sách
chăm sóc trẻ em
8.
学習参考書(がくしゅうさんこうしょ):Sách
tham khảo nghiên cứu
·
芸術・教養・エンタメ(げいじゅつ・きょうよう・エンタメ)
Nghệ
thuật・
Giáo dưỡng ・Giải
trí
1.
音楽(おんがく): Sách âm nhạc
2.
舞台・演劇(ぶたい・えんげき): Sách về sân khấu・ diễn kịch
3.
美術・工芸(びじゅつ・こうげい): Sách về mỹ thuật ・công nghệ
4.
文化(ぶんか): Sách
văn hóa
5.
自然科学(しぜんかがく): Sách khoa học tự nhiên
6.
世界史(せかいし): Sách lịch sử thế giới
7.
民俗学(みんぞくがく): Sách dân tộc học
·
事典・図鑑・語学・辞書(じてん・ずかん・ごがく・じしょ)
Kiến
thức chung ・Tranh
truyện ・Ngôn
ngữ ・Từ
điển
1.
教科書(きょうかしょ): Sách giáo khoa
2.
百科事典(ひゃっかじてん): Bách khoa toàn thư
3.
国語辞書(こくごじしょ): Từ điển quốc ngữ
4.
英和辞典(えいわじしょ): Từ điển Anh – Nhật
5.
ことわざ・慣用句(かんようく): Sách tục ngữ - thành ngữ
·
他の本
1.
絵本(えほん): Sách
tranh
2.
漫画(まんが): Truyện
tranh
3.
ライトノベル: Light
novel
4.
ノンフィクション: Sách văn học hiện
thực
5.
サイエンスフィクション: Sách khoa học viễn tưởng
6.
ホラー
: Truyện kinh dị
7.
アドベンチャー: Truyện
phiêu lưu
8.
ロマンチック: Truyện lãng
mạn
9.
雑誌(ざっし):
Tạp
chí
10.
自叙伝(じじょでん): Tự truyện
11.
ミステリアス: Truyện
huyền bí
12.
宗教(しゅうきょう): Sách tôn giáo
13.
コミック: Truyện
cười
14.
剣術(けんじゅつ): Truyện kiếm hiệp
Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Phân loại sách - 本のジャンル
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
26.10.17
Rating:
No comments: