Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Môi trường
Trong chủ đề Môi trường chúng ta có những từ vựng nào?
Hôm nay, các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ngay tại bài viết này nhé.
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Môi trường
1
|
Khí hậu
|
気候
|
きこう
|
2
|
Thiên tai
|
天災
|
てんさい
|
3
|
Hỏa hoạn
|
火事
|
かじ
|
4
|
Lũ lụt
|
洪水
|
こうずい
|
5
|
Hạn hán
|
旱魃
|
かんばつ
|
6
|
Động đất
|
地震
|
じしん
|
7
|
Bão
|
強風
|
きょうふう
|
8
|
Triều cường
|
潮汐
|
ちょうせき
|
9
|
Sóng thần
|
津波
|
つなみ
|
10
|
Dông
|
雷雨
|
らいう
|
11
|
Sương mù
|
きり
|
|
12
|
Mây
|
曇り
|
くもり
|
13
|
Lốc xoáy
|
竜巻
|
たつまき
|
14
|
Mưa đá
|
降雹
|
こうひょう
|
Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Môi trường
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
19.10.17
Rating:
No comments: