Tiếng kêu của các loài động vật trong tiếng Nhật
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Có thể bạn chưa biết thay vì kêu "meo meo" như trong tiếng Việt, tiếng kêu của mèo trong tiếng Nhật được miêu tả là "nyan nyan" đó. Còn các loại động vật khác thì sao nhỉ?
>>> Gọi tên gần 80 loại động vật bằng tiếng Nhật
>>> Bỏ túi Tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Có thể bạn chưa biết thay vì kêu "meo meo" như trong tiếng Việt, tiếng kêu của mèo trong tiếng Nhật được miêu tả là "nyan nyan" đó. Còn các loại động vật khác thì sao nhỉ?
>>> Gọi tên gần 80 loại động vật bằng tiếng Nhật
>>> Bỏ túi Tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Tiếng kêu của các loài động vật trong tiếng Nhật
動物の声(どうぶつのこえ)
- メェー: Cừu
- ヒヒーン: Ngựa
- ケロケロ(ゲロゲロ): Ếch
- ポッポー: Bồ câu
- コッコッコ: Gà mái
- コケコッコー: Gà trống
- ピーピー(ピヨピヨ): Gà con
- メェ: Dê
- カーカー: Quạ
- チュンチュン: Chim nhỏ
- キーキー: Khỉ
- チューチュー: Chuột
- ホーホー: Cú
- ガーガー: Vịt
- ブーブー: Lợn
- モーモー: Bò
- ニャンニャ: Mèo
- ワンワン: Chó
- キャンキャン: Cún con
- がオー: Sư tử
Bạn đã biết hết tên các loại động vật trong tiếng Nhật chưa??? Cùng Kosei học nhanh qua bài viết sau nhé! >>>Tên các loài động vật tiếng Nhật
Tiếng kêu của các loài động vật trong tiếng Nhật
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
11.8.17
Rating:
No comments: