Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thiên nhiên

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề 



Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề "Thiên Nhiên". 自然(しぜん): Tự nhiên. 宇宙(うちゅう):  Vũ trụ.  地球(ちきゅう): Trái đất

>>>Những thiên đường mua sắm tại Nhật Bản (Phần 1)


>>>Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề bóng đá



từ vựng tiếng nhật chủ đề thiên nhiên


Từ vựng Chủ đề: Thiên nhiên

天然(てんねん)


  1. 自然(しぜん): Tự nhiên
  2. 宇宙(うちゅう):  Vũ trụ
  3. 地球(ちきゅう): Trái đất
  4. 空(そら): Bầu trời
  5. 空気(くうき): Không khí
  6. 太陽(たいよう):   Mặt trời
  7. 月(つき): Mặt trăng
  8. 星(ほし): Sao
  9. 雲(くも): Mây
  10. 風(かぜ): Gió
  11. 雨(あめ): Mưa
  12. 雷(かみなり):   Sấm
  13. 雪(ゆき): Tuyết
  14. 火(ひ): Lửa
  15. 水(みず): Nước
  16. 土(つち): Đất
  17. 木(き): Cây
  18. 石(いし): Đá
  19. 岩(いわ): Than đá
  20. 火山(かざん): Núi lửa
  21. 丘(おか): Đồi
  22. 谷(たに): Thung lũng
  23. 洞窟(どうくつ): Hang động
  24. 島(しま): Đảo
  25. 海(うみ): Biển
  26. 川(かわ): Sông
  27. 波(なみ): Sóng
  28. 湖(みずうみ): Hồ
  29. 池(いけ): Ao
  30. 井戸(いど): Giếng
  31. 温泉(おんせん): Suối nước nóng
  32. 滝(たき): Thác nước
  33. 泉(いずみ): Suối
  34. 光(ひかり): Ánh sáng
  35. 影(かげ): Cái bóng
  36. 虹(にじ): Cầu vồng
  37. 地震(じしん): Động đất
  38. 津波(つなみ): Sóng thần
  39. 林(はやし): Rừng cây
  40. 森(もり): Rừng rậm
  41. 景色(けしき): Phong cảnh
  42. 畑(はたけ): Đồng bằng
  43. 都会(とかい): Phố xá
  44. 田舎(いなか): Thôn quê

Cũng với chủ đề thiên nhiên. Nhưng là >>>Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1). Từ vựng có sắc thái biểu cảm, khá là thú vị. 
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thiên nhiên Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thiên nhiên Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 26.1.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.