Món ăn đặc trưng trong menu quán ăn Nhật
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Bạn là một tín đồ của ẩm thực Nhật Bản? Bạn đang làm việc tại các nhà hàng, quán ăn của Nhật?
Vậy thì hãy cùng Kosei học tiếng Nhật qua tên các món ăn Nhật thường gặp trong menu tại các nhà hàng Nhật Bản nhé.
Món ăn đặc trưng trong Menu quán ăn Nhật
- 御飯(ごはん): Cơm
- 味噌汁(みそしる): Canh Miso (kiểu Nhật)
- カレーライス: Cơm cà ri
- 寿司(すし): Món sushi
- 餃子(ぎょうざ): Xủi cảo
- サラダ: Sa lát
- 天ぷら(てんぷら): Tôm tẩm bột rán
- とんかつ: Thịt lợn tẩm bột rán
- ラーメン: Mì sợi
- うどん: Phở
- そば: Mì Nhật
- ちゃんぽん: Mì Champon (ở Nagashaki)
- 焼売(しゅうまい): Bánh bột thịt hấp
- 刺身(さしみ): Gỏi cá
- 天丼(てんどん): Cơm suất với tôm tẩm bột rán
- かつ丼(かつどん): Cơm suất với thịt lợn tẩm bột rán
- チャーハン: Cơm rang
- お握り(おにぎり): Cơm nắm
- 雑炊(ぞうすい): Cháo thập cẩm nấu tại bàn
- しゃぶしゃぶ: Món nhúng
- 焼肉(やきにく): Thịt nướng
- すきやき: Lẩu thịt bò với nước tương
- 焼き魚(やきざかな): Cá nướng
- 焼き鳥(やきとり): Gà nướng
- 定食(ていしょく): Cơm xuất
- たこ焼き(たこやき); Bánh bạch tuộc nướng
- 焼きそば(やきそば): Mì xào
- おでん: Món gồm củ cải và thịt đậu ninh
- ハンバーガー: Hamberger
- 弁当(べんとう): Cơm hộp
- バーベキュー: Thịt nướng / quay (BBQ)
- 洋食(ようしょく): Món ăn tây âu
- 和食(わしょく): Món ăn nhật
- バイキング: Ăn Buffet
Giao tiếp tiếng Nhật trong nhà hàng cũng được khá nhiều bạn quan tâm bởi sự cần thiết và dễ nhớ. Nào cùng học với Kosei >>>40 Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng nhất trong nhà hàng Nhật Bản (Phần 2)
Món ăn đặc trưng trong menu quán ăn Nhật
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
6.2.18
Rating:
No comments: