Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 2)

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề



Tiếp nói các bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn Phần 2: Các từ vựng tiếng Nhật thuộc chủ đề Môi trường. Mọi người cùng note lại để học nhé.


  1. 炭酸商業(たんさんしょうぎょう):        Kinh Doanh Than
  2. オゾン層(オゾンぞう):     Khí ozone
  3. フロンガス:         CFC
  4. 温室効果(おんしつこうか):    Hiệu Ứng Nhà Kính
  5. 気候変動(きこうへんどう):      Biến Đổi Khí Hậu
  6. 地球温暖化(ちきゅうおんだんか):   Nóng Lên Toàn Cầu
  7. 人口爆発(じんこうばくはつ): Quá Tải Dân Số
  8. 森林伐採(しんりんばっさい): Nạn Phá Rừng
  9. 砂漠化(さばくか): Sa Mạc Hóa
  10. 海面増加(かいめんぞうか): Mực Nước Biển Dâng
  11. 欠乏(けつぼう): Nạn Đói
  12. 洪水(こうずい): Lũ Lụt
  13. 解決(かいけつ): Giải quyết
  14. リサイクリング : Tái Chế
  15. 再生利用(さいせいりよう): Tái Sử Dụng
  16. 地球(ちきゅう): Trái Đất
  17. 地表(ちひょう): Bề Mặt Trái Đất
  18. 地殻(ちかく): Lớp Vỏ Trái Đất
  19. 上部マントル(じょうぶマントル): Lớp Vỏ Ngoài
  20. 下部マントル(かぶマントル): Lớp  Vỏ Trong
  21. 外核(がいかく): Lõi Ngoài
  22. 内核(ないかく): Lõi Trong
————————————
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 2) Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 2) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 24.5.17 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.