Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề





Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề – Môi trường (Phần 1):

  1. 環境(かんきょう):    Môi Trường
  2. 自然(しぜん):      Tự Nhiên
  3. 天然(てんねん):    Thiên Nhiên
  4. 汚染(おせん):     Ô Nhiễm
  5. 産業化(さんぎょうか):    Công Nghiệp Hóa
  6. 技術(ぎじゅつ):   Công Nghệ
  7. 農業(のうぎょう):   Nông Nghiệp
  8. 家畜(かちく):   Chăn Nuôi
  9. 林業(りんぎょう):       Lâm Nghiệp
  10. 無駄(むだ):          Lãng Phí
  11. エネルギー:      Năng Lượng
  12. 需給(じゅきゅう):     Nhu Cầu
  13. 化石燃料(かせきねんりょう):        Nhiên Liệu Hóa Thạch
  14. 再生化のエネルギー(さいせいかのうエネルギー): Năng Lượng Tái Tạo
  15. 太陽エネルギー(たいようイネルギー):     Năng Lượng Mặt Trời
  16. 風力(ふうりょく):    Năng Lượng Gió
  17. 水力(すいりょく):     Năng Lượng Nước
  18. 電力(でんりょく):     Năng Lượng Điện
  19. 原発(げんぱつ):    Hạt Nhân
  20. きれいなイネルギー:      Năng Lượng Sạch
  21. 省エネルギー(しょうエネルギー):   Tiết Kiệm Năng Lượng
  22. 炭酸ガス(たんさんガス):    CO2
  23. 排出(はいしゅつ):    Thải Khí
  24. 炭酸排出(たんさんはいしゅつ):   Thải Khí CO2
  25. カーボンフットプリント:      Mỏ Than


————————————
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1) Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 23.5.17 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.